Bản dịch của từ Miter trong tiếng Việt

Miter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miter(Verb)

mˈaɪtɚ
mˈaɪtəɹ
01

(Cách đánh vần của người Mỹ) Một dạng thay thế của miter (“hợp nhất ở một góc 45°”)

American spelling Alternative form of mitre “to unite at an angle of 45°”.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ