Bản dịch của từ Miter trong tiếng Việt
Miter
Miter (Verb)
Does John know how to miter the pieces for the project?
John có biết cách ghép các mảnh cho dự án không?
She always avoids mitering her opinions with others' in discussions.
Cô ấy luôn tránh việc ghép ý kiến của mình với người khác trong cuộc thảo luận.
Have you ever mitered your interests with someone else's for harmony?
Bạn đã từng ghép sở thích của mình với ai khác để hòa thuận chưa?
Họ từ
Miter, hay còn gọi là góc cắt, là thuật ngữ dùng để chỉ một kiểu cắt chéo được áp dụng chủ yếu trong xây dựng và chế tác gỗ, nhằm tạo nên các khớp nối mượt mà giữa hai mảnh vật liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "miter" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp phiên bản "mitre", thường áp dụng cho cùng một khái niệm, nhưng không phổ biến bằng.
Từ "miter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mitra", nghĩa là "mũ". Miễn là mũ được sử dụng để chỉ một loại mũ có hai đỉnh, thường được các giám mục trong Giáo hội Công giáo đội. Qua thời gian, từ này chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Đến nay, "miter" không chỉ đề cập đến mũ mà còn chỉ hình dạng tương tự trong các khía cạnh khác, ví dụ như trong xây dựng và thiết kế.
Từ "miter" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng và chế tạo, đặc biệt liên quan đến cưa góc và tạo góc chính xác. Từ thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, thảo luận về công nghệ và phương pháp thi công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp