Bản dịch của từ Mitre trong tiếng Việt
Mitre
Mitre (Noun)
Một chiếc mũ đội đầu cao được các giám mục và tu viện trưởng đội cấp cao như một biểu tượng của chức vụ, thuôn nhọn về phía trước và phía sau với một khe hở sâu ở giữa.
A tall headdress worn by bishops and senior abbots as a symbol of office tapering to a point at front and back with a deep cleft between.
The bishop wore a mitre during the annual charity event in Chicago.
Giám mục đã đội một chiếc mitre trong sự kiện từ thiện hàng năm ở Chicago.
Many people did not recognize the mitre at the social gathering.
Nhiều người đã không nhận ra chiếc mitre tại buổi gặp mặt xã hội.
Did the archbishop wear his mitre at the wedding ceremony yesterday?
Đức tổng giám mục có đội chiếc mitre trong lễ cưới hôm qua không?
The carpenter used a mitre to join the two wooden pieces.
Người thợ mộc đã sử dụng một mối nối để kết nối hai mảnh gỗ.
They did not use a mitre for the wooden frame construction.
Họ đã không sử dụng mối nối cho việc xây dựng khung gỗ.
Is a mitre necessary for this social project’s wooden design?
Một mối nối có cần thiết cho thiết kế gỗ của dự án xã hội này không?
Một loài nhuyễn thể ở vùng biển ấm áp có lớp vỏ nhọn với khẩu độ hẹp, được cho là giống như chiếc mũ của giám mục.
A mollusc of warm seas which has a sharply pointed shell with a narrow aperture supposedly resembling a bishops mitre.
The mitre shell is often found in warm tropical waters.
Vỏ mitre thường được tìm thấy ở vùng nước nhiệt đới ấm.
Many people do not know what a mitre looks like.
Nhiều người không biết vỏ mitre trông như thế nào.
Is the mitre shell used in any social events?
Vỏ mitre có được sử dụng trong sự kiện xã hội nào không?
Mitre (Verb)
The community center will mitre the new benches together this weekend.
Trung tâm cộng đồng sẽ ghép các ghế mới lại với nhau vào cuối tuần này.
They did not mitre the pieces correctly, causing a weak structure.
Họ đã không ghép các mảnh đúng cách, gây ra cấu trúc yếu.
Will they mitre the fence at the community garden next week?
Họ sẽ ghép hàng rào tại vườn cộng đồng vào tuần tới sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp