Bản dịch của từ Mitigated trong tiếng Việt
Mitigated

Mitigated (Verb)
The new policy mitigated social issues for low-income families in Chicago.
Chính sách mới đã giảm bớt các vấn đề xã hội cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The government did not mitigate the impact of poverty in rural areas.
Chính phủ đã không giảm bớt tác động của nghèo đói ở vùng nông thôn.
How can we ensure that programs mitigate social inequality effectively?
Chúng ta có thể đảm bảo rằng các chương trình giảm bớt bất bình đẳng xã hội hiệu quả như thế nào?
Dạng động từ của Mitigated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mitigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mitigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mitigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mitigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mitigating |
Mitigated (Adjective)
(về một hình phạt hoặc một điều khó chịu) được làm bớt nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng hơn.
Of a punishment or an unpleasant thing made less severe or serious.
The new policy mitigated social issues in our community significantly.
Chính sách mới đã giảm bớt các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The program did not mitigate the effects of poverty as expected.
Chương trình không giảm bớt được tác động của nghèo đói như mong đợi.
How has the government mitigated social unrest in recent years?
Chính phủ đã giảm bớt bất ổn xã hội như thế nào trong những năm gần đây?
Họ từ
Từ "mitigated" là dạng quá khứ của động từ "mitigate", có nghĩa là làm giảm nhẹ hoặc làm dịu bớt mức độ nghiêm trọng của một vấn đề, tình huống hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, "mitigated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, y tế hoặc môi trường để chỉ việc giảm thiểu tác động tiêu cực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt.
Từ "mitigated" xuất phát từ gốc Latin "mitigare", có nghĩa là "làm mềm đi" hoặc "giảm bớt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm giảm thiểu sự nghiêm trọng hoặc cường độ của một vấn đề nào đó. Ngày nay, "mitigated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, môi trường và sức khỏe, để mô tả quá trình giảm thiểu tác động tiêu cực hoặc rủi ro, gắn liền với khía cạnh tích cực của việc điều chỉnh và cải thiện.
Từ "mitigated" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các biện pháp giảm thiểu vấn đề. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, môi trường và y tế, thường liên quan đến việc làm giảm tác động tiêu cực của một tình huống hoặc rủi ro. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



