Bản dịch của từ Mix with trong tiếng Việt
Mix with

Mix with (Verb)
Để kết hợp các chất khác nhau, đặc biệt là chất lỏng, để tạo ra một hỗn hợp.
To combine different substances especially liquids to make a mixture.
Mix with water before drinking.
Trộn với nước trước khi uống.
Don't mix with alcohol at parties.
Đừng trộn với rượu trong các bữa tiệc.
Do you mix with new people easily?
Bạn có dễ trộn với những người mới không?
Mix with (Phrase)
Mix with different cultures to broaden your perspective.
Kết hợp với các nền văn hóa khác để mở rộng tầm nhìn của bạn.
Avoid mixing with negative influences that hinder your personal growth.
Tránh kết hợp với những ảnh hưởng tiêu cực làm trì hoãn sự phát triển cá nhân của bạn.
Do you think it's beneficial to mix with people from diverse backgrounds?
Bạn có nghĩ rằng việc kết hợp với những người từ các nền văn hóa đa dạng là có lợi không?
Cụm từ "mix with" có nghĩa là hòa trộn, kết hợp hoặc giao lưu với người khác. Trong tiếng Anh, "mix with" thường được sử dụng để chỉ hành động kết bạn hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Cụm từ "mix with" xuất phát từ từ gốc Latin "miscere", có nghĩa là trộn lẫn hoặc pha trộn. Từ "mix" được hình thành từ "miscelare" trong tiếng Ý, mang nghĩa tương tự và dần trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "mix with" không chỉ đề cập đến việc kết hợp vật chất, mà còn mở rộng ra các khía cạnh xã hội, như sự kết nối và giao lưu giữa các cá nhân, thể hiện sự đa dạng và tương tác trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "mix with" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các mối quan hệ xã hội và sự giao thoa văn hóa. Trong Listening và Reading, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự kết hợp của các chất hoặc yếu tố. Trong các tình huống thường gặp, "mix with" thường liên quan đến việc hòa trộn các thành phần trong ẩm thực, hóa học hoặc trong các bối cảnh xã hội, như việc giao tiếp và hợp tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



