Bản dịch của từ Mixed bag trong tiếng Việt

Mixed bag

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed bag (Noun)

ˈmɪkstˈbæɡ
ˈmɪkstˈbæɡ
01

Một tập hợp nhiều thứ khác nhau, thường là những thứ không phải lúc nào cũng tương thích với nhau.

A collection of different kinds of things often ones that are not always compatible with each other.

Ví dụ

The event was a mixed bag of emotions and reactions.

Sự kiện là một hòm hỗn hợp của cảm xúc và phản ứng.

The social gathering was a mixed bag of personalities.

Buổi tụ tập xã hội là một hòm hỗn hợp của nhân cách.

The community project resulted in a mixed bag of outcomes.

Dự án cộng đồng đã dẫn đến một hòm hỗn hợp của kết quả.

Mixed bag (Idiom)

ˈmɪkstˈbæɡ
ˈmɪkstˈbæɡ
01

Một tình huống hoặc tập hợp những thứ thuộc loại khác nhau đôi khi tốt và đôi khi xấu.

A situation or collection of things of different types that is sometimes good and sometimes bad.

Ví dụ

The community event was a mixed bag of emotions.

Sự kiện cộng đồng là một hỗn hợp cảm xúc.

The feedback from the survey was a mixed bag.

Phản hồi từ cuộc khảo sát là một hỗn hợp.

The charity fundraiser had a mixed bag of donations.

Sự gây quỹ từ thiện có một hỗn hợp quyên góp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixed bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed bag

Không có idiom phù hợp