Bản dịch của từ Mixed bag trong tiếng Việt
Mixed bag

Mixed bag (Noun)
Một tập hợp nhiều thứ khác nhau, thường là những thứ không phải lúc nào cũng tương thích với nhau.
A collection of different kinds of things often ones that are not always compatible with each other.
The event was a mixed bag of emotions and reactions.
Sự kiện là một hòm hỗn hợp của cảm xúc và phản ứng.
The social gathering was a mixed bag of personalities.
Buổi tụ tập xã hội là một hòm hỗn hợp của nhân cách.
The community project resulted in a mixed bag of outcomes.
Dự án cộng đồng đã dẫn đến một hòm hỗn hợp của kết quả.
Mixed bag (Idiom)
Một tình huống hoặc tập hợp những thứ thuộc loại khác nhau đôi khi tốt và đôi khi xấu.
A situation or collection of things of different types that is sometimes good and sometimes bad.
The community event was a mixed bag of emotions.
Sự kiện cộng đồng là một hỗn hợp cảm xúc.
The feedback from the survey was a mixed bag.
Phản hồi từ cuộc khảo sát là một hỗn hợp.
The charity fundraiser had a mixed bag of donations.
Sự gây quỹ từ thiện có một hỗn hợp quyên góp.
Cụm từ "mixed bag" được sử dụng để diễn tả một tập hợp chứa nhiều thành phần khác nhau, thường mang ý nghĩa không đồng nhất hoặc gây bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về kinh nghiệm hoặc kết quả có tính chất đa dạng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, nhưng đôi khi có thể thay thế bằng các thuật ngữ khác như "hodgepodge". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh.
Cụm từ "mixed bag" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào khoảng đầu thế kỷ 20. Ý nghĩa ban đầu của nó xuất phát từ hình ảnh một túi chứa nhiều loại đồ vật khác nhau, mang hàm ý về sự đa dạng và không đồng nhất. Trong ngữ cảnh hiện nay, "mixed bag" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các yếu tố khác nhau, có thể có cả tích cực lẫn tiêu cực, phản ánh sự phức tạp của các tình huống và trải nghiệm.
Cụm từ "mixed bag" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình để mô tả sự đa dạng hay sự pha trộn của các yếu tố khác nhau trong một vấn đề, sự kiện hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến để thể hiện những tình huống không đồng nhất, cho thấy sự khác biệt giữa các thành phần hoặc kết quả trong các lĩnh vực như giáo dục, công việc hay các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp