Bản dịch của từ Mizzle trong tiếng Việt
Mizzle

Mizzle (Noun)
A light mizzle fell during the social gathering last Saturday.
Một cơn mưa nhẹ đã rơi trong buổi tụ họp xã hội thứ Bảy vừa qua.
There was no mizzle at the community picnic last Sunday.
Không có cơn mưa nhẹ nào tại buổi dã ngoại cộng đồng Chủ nhật vừa qua.
Did the mizzle affect the outdoor social event yesterday?
Cơn mưa nhẹ có ảnh hưởng đến sự kiện xã hội ngoài trời hôm qua không?
Mizzle (Verb)
Friends mizzle when I need help with my IELTS preparation.
Bạn bè biến mất khi tôi cần giúp đỡ với việc chuẩn bị IELTS.
They do not mizzle during important discussions about our social events.
Họ không biến mất trong các cuộc thảo luận quan trọng về sự kiện xã hội của chúng tôi.
Why do some classmates mizzle before the group project deadline?
Tại sao một số bạn học lại biến mất trước hạn chót dự án nhóm?
Họ từ
Mizzle là một từ tiếng Anh dùng để mô tả hiện tượng thời tiết nhẹ nhàng, kết hợp giữa mưa và sương. Từ này thường chỉ những cơn mưa rất nhỏ, hầu như không đủ để làm ướt bề mặt, thường thấy trong khí hậu ẩm ướt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về việc sử dụng từ "mizzle", nhưng từ này ít phổ biến hơn ở Mỹ. Trong ngữ cảnh văn viết, "mizzle" chủ yếu xuất hiện trong văn phong văn học hoặc mô tả thiên nhiên.
Từ "mizzle" có nguồn gốc từ kết hợp của từ "mist" (sương mù) trong tiếng Anh cổ và hậu tố "-le" thể hiện trạng thái. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16 tại Anh, từ này chỉ hiện tượng thời tiết như sương mù mỏng hoặc mưa nhẹ. Ý nghĩa hiện tại của "mizzle" vẫn liên quan đến hiện tượng khí tượng này, phản ánh đặc trưng của thời tiết ẩm ướt, tinh tế và bí ẩn.
Từ "mizzle" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong văn cảnh mô tả thời tiết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra IELTS là khá thấp so với các từ ngữ thông dụng khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mizzle" thường được sử dụng để chỉ loại mưa nhẹ, mù sương trong các cuộc hội thoại về thời tiết, góp phần làm phong phú thêm ngữ cảnh mô tả khi cần chỉ ra điều kiện thời tiết đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp