Bản dịch của từ Drizzle trong tiếng Việt

Drizzle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drizzle (Noun)

dɹˈɪzl
dɹˈɪzl
01

(trong nấu nướng) một dòng chất lỏng mỏng chảy xuống thức ăn.

In cooking a thin stream of a liquid ingredient trickled over food.

Ví dụ

The chef added a drizzle of chocolate sauce to the dessert.

Đầu bếp thêm một chút sốt sô cô la vào món tráng miệng.

She requested a drizzle of honey on her pancakes at brunch.

Cô ấy yêu cầu một ít mật ong trên bánh pancake khi đi ăn sáng.

The barista carefully poured a drizzle of caramel on the latte.

Người pha chế cà phê cẩn thận rót một chút caramel vào latte.

02

Mưa nhẹ rơi từng giọt rất mịn.

Light rain falling in very fine drops.

Ví dụ

The drizzle made the outdoor event more challenging.

Mưa phùn đã làm cho sự kiện ngoại trời trở nên khó khăn hơn.

She walked home in the gentle drizzle after the party.

Cô ấy đi bộ về nhà trong cơn mưa phùn nhẹ sau bữa tiệc.

The drizzle created a cozy atmosphere for the neighborhood gathering.

Cơn mưa phùn tạo nên bầu không khí ấm cúng cho buổi tụ tập hàng xóm.

Dạng danh từ của Drizzle (Noun)

SingularPlural

Drizzle

Drizzles

Kết hợp từ của Drizzle (Noun)

CollocationVí dụ

Steady drizzle

Mưa phùn đều đặn

The steady drizzle affected the outdoor social event on saturday.

Cơn mưa nhẹ liên tục đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội vào thứ bảy.

Light drizzle

Mưa phùn

During the picnic, there was a light drizzle in the park.

Trong buổi picnic, có một cơn mưa phùn nhẹ ở công viên.

Slight drizzle

Mưa phùn nhẹ

There was a slight drizzle during the community picnic last saturday.

Có một cơn mưa phùn nhẹ trong buổi picnic cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Fine drizzle

Mưa phùn

The fine drizzle fell during the community picnic last saturday.

Mưa nhỏ rơi trong buổi picnic cộng đồng vào thứ bảy tuần trước.

Persistent drizzle

Mưa phùn dai dẳng

The persistent drizzle affected the outdoor concert last saturday in central park.

Cơn mưa phùn liên tục đã ảnh hưởng đến buổi hòa nhạc ngoài trời hôm thứ bảy ở công viên trung tâm.

Drizzle (Verb)

dɹˈɪzl
dɹˈɪzl
01

(trong nấu ăn) nhỏ một dòng mỏng (một thành phần lỏng) lên thức ăn.

In cooking trickle a thin stream of a liquid ingredient over food.

Ví dụ

She drizzled chocolate sauce over the ice cream dessert.

Cô ấy rót sốt sô cô la lên món tráng miệng kem.

The chef drizzled olive oil on the salad before serving.

Đầu bếp rót dầu ô-liu lên món salad trước khi phục vụ.

They drizzle honey over the pancakes for breakfast every morning.

Họ rót mật ong lên bánh pancake cho bữa sáng mỗi ngày.

Dạng động từ của Drizzle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drizzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drizzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drizzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drizzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drizzling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drizzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drizzle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.