Bản dịch của từ Drizzle trong tiếng Việt
Drizzle

Drizzle (Noun)
The chef added a drizzle of chocolate sauce to the dessert.
Đầu bếp thêm một chút sốt sô cô la vào món tráng miệng.
She requested a drizzle of honey on her pancakes at brunch.
Cô ấy yêu cầu một ít mật ong trên bánh pancake khi đi ăn sáng.
The barista carefully poured a drizzle of caramel on the latte.
Người pha chế cà phê cẩn thận rót một chút caramel vào latte.
The drizzle made the outdoor event more challenging.
Mưa phùn đã làm cho sự kiện ngoại trời trở nên khó khăn hơn.
She walked home in the gentle drizzle after the party.
Cô ấy đi bộ về nhà trong cơn mưa phùn nhẹ sau bữa tiệc.
The drizzle created a cozy atmosphere for the neighborhood gathering.
Cơn mưa phùn tạo nên bầu không khí ấm cúng cho buổi tụ tập hàng xóm.
Dạng danh từ của Drizzle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drizzle | Drizzles |
Kết hợp từ của Drizzle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steady drizzle Mưa phùn đều đặn | The steady drizzle affected the outdoor social event on saturday. Cơn mưa nhẹ liên tục đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội vào thứ bảy. |
Light drizzle Mưa phùn | During the picnic, there was a light drizzle in the park. Trong buổi picnic, có một cơn mưa phùn nhẹ ở công viên. |
Slight drizzle Mưa phùn nhẹ | There was a slight drizzle during the community picnic last saturday. Có một cơn mưa phùn nhẹ trong buổi picnic cộng đồng thứ bảy vừa qua. |
Fine drizzle Mưa phùn | The fine drizzle fell during the community picnic last saturday. Mưa nhỏ rơi trong buổi picnic cộng đồng vào thứ bảy tuần trước. |
Persistent drizzle Mưa phùn dai dẳng | The persistent drizzle affected the outdoor concert last saturday in central park. Cơn mưa phùn liên tục đã ảnh hưởng đến buổi hòa nhạc ngoài trời hôm thứ bảy ở công viên trung tâm. |
Drizzle (Verb)
She drizzled chocolate sauce over the ice cream dessert.
Cô ấy rót sốt sô cô la lên món tráng miệng kem.
The chef drizzled olive oil on the salad before serving.
Đầu bếp rót dầu ô-liu lên món salad trước khi phục vụ.
They drizzle honey over the pancakes for breakfast every morning.
Họ rót mật ong lên bánh pancake cho bữa sáng mỗi ngày.
Dạng động từ của Drizzle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drizzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drizzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drizzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drizzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drizzling |
Họ từ
Từ "drizzle" chỉ một hình thức mưa nhẹ, thường với những giọt nước nhỏ và liên tục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ thường phóng đại âm. "Drizzle" cũng có thể được sử dụng trong ngữ nghĩa ẩn dụ, chỉ việc rưới nhẹ một chất lỏng lên món ăn.
Từ "drizzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drissian", có nghĩa là nhỏ giọt hoặc rơi nhẹ. Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "drizzeln", mang hàm ý tương tự về hành động nhỏ giọt. Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để mô tả mưa nhẹ, hạt mưa nhỏ và liên tục, phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa gốc sang ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến thời tiết. Từ đó, "drizzle" đã trở thành thuật ngữ chuyên dụng trong khí tượng học để chỉ lượng mưa nhẹ.
Từ "drizzle" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến thời tiết hoặc mô tả hiện tượng tự nhiên. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về lượng mưa nhẹ, như trong các cuộc hội thoại về thời tiết hoặc dự báo khí hậu. Từ "drizzle" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, như khi nói về việc rưới nước sốt lên món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp