Bản dịch của từ Mobile phone trong tiếng Việt
Mobile phone

Mobile phone (Noun)
Một thiết bị cầm tay được sử dụng để liên lạc khi đang di chuyển.
A handheld device used for communication on the move.
I always carry my mobile phone to stay connected with friends.
Tôi luôn mang điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè.
She doesn't like using a mobile phone during social gatherings.
Cô ấy không thích sử dụng điện thoại di động trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think a mobile phone is essential for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng điện thoại di động là cần thiết cho giao tiếp xã hội không?
Kết hợp từ của Mobile phone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prepaid mobile phone Điện thoại di động trả trước | Do you use a prepaid mobile phone for social communication? Bạn có sử dụng điện thoại di động trả trước để giao tiếp xã hội không? |
Gprs mobile phone Điện thoại di động gprs | Do you own a gprs mobile phone for ielts writing? Bạn có sở hữu một điện thoại di động gprs cho viết ielts không? |
3g mobile phone Điện thoại di động 3g | Do you own a 3g mobile phone for video calls? Bạn có sở hữu một điện thoại di động 3g để thực hiện cuộc gọi video không? |
Hand-held mobile phone Điện thoại di động | Do you use a hand-held mobile phone for social interactions? Bạn có sử dụng điện thoại di động cầm tay cho giao tiếp xã hội không? |
Wap mobile phone Điện thoại di động wap | Do you own a wap mobile phone for social media access? Bạn có sở hữu một điện thoại di động wap để truy cập mạng xã hội không? |
Mobile phone (Adjective)
Mobile phones are convenient for communication on the go.
Điện thoại di động rất tiện lợi cho việc giao tiếp khi di chuyển.
Some people find mobile phones distracting during important conversations.
Một số người thấy điện thoại di động làm xao lạc trong cuộc trò chuyện quan trọng.
Are mobile phones allowed in the IELTS speaking test room?
Có được phép mang điện thoại di động vào phòng thi kỳ thi IELTS nói không?
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại thông minh, là thiết bị truyền thông không dây cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn và truy cập Internet. Trong tiếng Anh, thuật ngữ “mobile phone” được sử dụng phổ biến ở Anh, trong khi “cell phone” thường được sử dụng ở Mỹ. Mặc dù cả hai thuật ngữ đề cập đến cùng một loại thiết bị, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ trong văn hóa và ngữ cảnh địa lý.
Từ "mobile phone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mobilis", nghĩa là "có thể di chuyển", kết hợp với "phone" từ tiếng Hy Lạp "phōnē", có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, điện thoại di động đã cách mạng hóa phương thức giao tiếp, cung cấp khả năng kết nối mọi lúc, mọi nơi. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tính di động và chức năng truyền phát thông tin.
Khái niệm "mobile phone" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về công nghệ và cuộc sống hiện đại. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bài đọc và đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề công nghệ. Ngoài ra, "mobile phone" thường được sử dụng trong các tình huống hằng ngày như giao tiếp, giải trí và công việc, phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



