Bản dịch của từ Moby trong tiếng Việt

Moby

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moby (Adjective)

01

Lớn, vĩ đại, ấn tượng; (trong máy tính) phức tạp.

Large great impressive in computing complex.

Ví dụ

The moby social media platform connected millions of users worldwide.

Nền tảng mạng xã hội moby kết nối hàng triệu người dùng trên toàn cầu.

The new app is not moby; it lacks important features.

Ứng dụng mới không phải là moby; nó thiếu các tính năng quan trọng.

Is this social network considered moby by experts in technology?

Mạng xã hội này có được coi là moby bởi các chuyên gia công nghệ không?

Moby (Noun)

01

Một chiếc điện thoại di động.

A mobile phone.

Ví dụ

I bought a new Moby last week for social media.

Tôi đã mua một chiếc Moby mới tuần trước để dùng mạng xã hội.

I do not use my Moby during family dinners.

Tôi không sử dụng Moby của mình trong bữa tối gia đình.

Do you think a Moby helps with social connections?

Bạn có nghĩ rằng Moby giúp kết nối xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moby cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moby

Không có idiom phù hợp