Bản dịch của từ Moby trong tiếng Việt
Moby
Moby (Adjective)
Lớn, vĩ đại, ấn tượng; (trong máy tính) phức tạp.
The moby social media platform connected millions of users worldwide.
Nền tảng mạng xã hội moby kết nối hàng triệu người dùng trên toàn cầu.
The new app is not moby; it lacks important features.
Ứng dụng mới không phải là moby; nó thiếu các tính năng quan trọng.
Is this social network considered moby by experts in technology?
Mạng xã hội này có được coi là moby bởi các chuyên gia công nghệ không?
Moby (Noun)
I bought a new Moby last week for social media.
Tôi đã mua một chiếc Moby mới tuần trước để dùng mạng xã hội.
I do not use my Moby during family dinners.
Tôi không sử dụng Moby của mình trong bữa tối gia đình.
Do you think a Moby helps with social connections?
Bạn có nghĩ rằng Moby giúp kết nối xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất