Bản dịch của từ Mocha trong tiếng Việt
Mocha

Mocha (Noun)
Many people prefer mocha leather for stylish handbags and shoes.
Nhiều người thích da mocha cho túi xách và giày thời trang.
Mocha leather does not last as long as other materials.
Da mocha không bền bằng các chất liệu khác.
Một loại cà phê chất lượng tốt.
A type of finequality coffee.
I enjoy a mocha every Saturday at Starbucks with friends.
Tôi thích một ly mocha mỗi thứ Bảy tại Starbucks với bạn bè.
Many people do not prefer mocha over espresso in social gatherings.
Nhiều người không thích mocha hơn espresso trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Họ từ
Mocha là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại đồ uống cà phê được pha trộn giữa espresso, sữa và siro chocolate, thường được trang trí bằng kem hoặc cacao. Từ "mocha" cũng có thể ám chỉ đến loại hạt cà phê có nguồn gốc từ thành phố Mocha của Yemen, nổi tiếng với hương vị đặc trưng. Trong tiếng Anh, cả hai hình thức "mocha" của Anh và Mỹ đều giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể hơi khác biệt, với âm nhấn có phần nặng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "mocha" có nguồn gốc từ từ "Mokha" trong tiếng Ả Rập, chỉ một cảng ở Yemen, nơi sản xuất hạt cà phê nổi tiếng vào thế kỷ 15. Từ này phát triển từ động từ Ả Rập "mukhā" có nghĩa là "sự pha trộn". Ban đầu chỉ cà phê có hương vị đặc trưng, ngày nay "mocha" được hiểu là loại đồ uống pha chế từ cà phê với sô-cô-la và sữa, phản ánh sự hòa quyện về hương vị và văn hóa ẩm thực.
Từ "mocha" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về đồ uống và sở thích cá nhân. Trong phần Reading và Writing, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về văn hóa cà phê hoặc nghệ thuật pha chế. Ngoài ra, "mocha" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh thường nhật như trong các quán cà phê, các cuộc hội thoại về ẩm thực, và các tài liệu marketing liên quan đến đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp