Bản dịch của từ Mocha trong tiếng Việt

Mocha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mocha (Noun)

mˈoʊkə
mˈoʊkə
01

Một loại da mềm được làm từ da cừu.

A soft kind of leather made from sheepskin.

Ví dụ

Many people prefer mocha leather for stylish handbags and shoes.

Nhiều người thích da mocha cho túi xách và giày thời trang.

Mocha leather does not last as long as other materials.

Da mocha không bền bằng các chất liệu khác.

02

Một loại cà phê chất lượng tốt.

A type of finequality coffee.

Ví dụ

I enjoy a mocha every Saturday at Starbucks with friends.

Tôi thích một ly mocha mỗi thứ Bảy tại Starbucks với bạn bè.

Many people do not prefer mocha over espresso in social gatherings.

Nhiều người không thích mocha hơn espresso trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mocha/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.