Bản dịch của từ Sheepskin trong tiếng Việt
Sheepskin
Sheepskin (Noun)
The sheepskin party attracted many dancers last Saturday evening.
Bữa tiệc sheepskin thu hút nhiều vũ công tối thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy the sheepskin party this year.
Họ không thích bữa tiệc sheepskin năm nay.
Will you attend the sheepskin party next month?
Bạn có tham dự bữa tiệc sheepskin vào tháng tới không?
Da cừu có phủ len, đặc biệt khi dùng làm quần áo hoặc thảm.
A sheeps skin with the wool on especially when made into a garment or rug.
Maria bought a beautiful sheepskin rug for her living room.
Maria đã mua một tấm thảm da cừu đẹp cho phòng khách.
They do not use sheepskin for clothing in summer.
Họ không sử dụng da cừu cho quần áo vào mùa hè.
Is sheepskin popular in traditional social gatherings?
Da cừu có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội truyền thống không?
Họ từ
Sheepskin là thuật ngữ chỉ da cừu, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thời trang và nội thất. Đặc điểm của sheepskin là độ mềm mại và khả năng giữ ấm tốt, thường được làm thành áo khoác, thảm hoặc vỏ gối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ "sheepskin". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể đề cập đến giấy chứng nhận tốt nghiệp, thường được gọi là "diploma" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "sheepskin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "sheep" (cừu) và "skin" (da). Phần tiền tố bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scep" và từ gốc Latinh "ovis" có nghĩa là cừu. Trong lịch sử, da cừu đã được sử dụng trong các lĩnh vực như may mặc và sản xuất đồ da. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ chỉ về da cừu mà còn biểu trưng cho sự ấm áp, sang trọng, thường dùng trong ngành thời trang và phụ kiện.
Từ "sheepskin" (da cừu) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chuyên ngành, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thời trang và chế biến da, gợi nhớ đến sản phẩm như áo khoác, chăn và trang phục truyền thống. Ngoài ra, "sheepskin" còn được dùng trong ngữ cảnh giáo dục, chỉ giấy chứng nhận tốt nghiệp. Tóm lại, mặc dù không phổ biến, từ này mang tính chất cụ thể, thường gặp trong các lĩnh vực đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp