Bản dịch của từ Mochi trong tiếng Việt
Mochi

Mochi (Noun)
During the cultural festival, they served delicious mochi desserts.
Trong lễ hội văn hóa, họ phục vụ các món tráng miệng mochi thơm ngon.
The traditional tea ceremony included a demonstration of making mochi.
Lễ trà truyền thống bao gồm trình diễn làm bánh mochi.
Mochi pounding is a popular activity during New Year celebrations in Japan.
Đập bánh mochi là một hoạt động phổ biến trong lễ đón năm mới ở Nhật Bản.
Mochi là một loại bánh truyền thống của Nhật Bản, được làm từ gạo nếp xay nhuyễn và nhào đập để tạo thành một khối dẻo dai. Bánh mochi thường được sử dụng trong các dịp lễ hội và các món ăn địa phương. Trong văn hóa Nhật, mochi có nhiều biến thể, bao gồm mochi nhân đậu đỏ hay mochi trái cây. Tại Mỹ và các nước phương Tây, mochi cũng được ưa chuộng, nhưng thường được chế biến thành các món tráng miệng hiện đại hơn, như kem mochi.
Từ "mochi" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng gốc Latin không trực tiếp liên quan. Từ này xuất phát từ chữ "mochiko", nghĩa là bột gạo nếp, trong khi "mochi" chỉ đến loại bánh làm từ bột này. Lịch sử của mochi gắn liền với các phong tục lễ hội của Nhật Bản, nơi nó được coi là biểu tượng của sự may mắn. Ý nghĩa hiện tại của mochi nhấn mạnh sự kết hợp giữa truyền thống ẩm thực và văn hóa Nhật Bản, thể hiện tính linh hoạt và sáng tạo trong ẩm thực hiện đại.
Từ "mochi" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc về khu vực ẩm thực Nhật Bản, chủ yếu liên quan đến món ăn truyền thống. Trong ngữ cảnh khác, "mochi" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa ẩm thực, lễ hội Nhật Bản hoặc khi thảo luận về các sản phẩm làm từ gạo nếp. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong cộng đồng yêu thích ẩm thực đông đảo, đặc biệt là ở các nước phương Tây.