Bản dịch của từ Mochi trong tiếng Việt

Mochi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mochi (Noun)

mˈɑki
mˈɑki
01

Là loại gạo nếp hạt ngắn, ngọt, có hàm lượng tinh bột cao, được sử dụng trong nấu ăn của người nhật.

A short-grained, sweet, glutinous rice with a high starch content, used in japanese cooking.

Ví dụ

During the cultural festival, they served delicious mochi desserts.

Trong lễ hội văn hóa, họ phục vụ các món tráng miệng mochi thơm ngon.

The traditional tea ceremony included a demonstration of making mochi.

Lễ trà truyền thống bao gồm trình diễn làm bánh mochi.

Mochi pounding is a popular activity during New Year celebrations in Japan.

Đập bánh mochi là một hoạt động phổ biến trong lễ đón năm mới ở Nhật Bản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mochi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mochi

Không có idiom phù hợp