Bản dịch của từ Mocks trong tiếng Việt
Mocks
Mocks (Noun)
The comedian's mocks made the audience laugh at social issues.
Những lời chế nhạo của nghệ sĩ hài khiến khán giả cười về vấn đề xã hội.
Her mocks did not help the group discuss social challenges.
Những lời chế nhạo của cô ấy không giúp nhóm thảo luận về thách thức xã hội.
Why do some people enjoy mocks during social events?
Tại sao một số người thích chế nhạo trong các sự kiện xã hội?
The social media mocks often misrepresent real people's experiences.
Các mô phỏng trên mạng xã hội thường xuyên làm sai lệch trải nghiệm thật.
These mocks do not reflect the true diversity of our society.
Những mô phỏng này không phản ánh đúng sự đa dạng của xã hội chúng ta.
Are these mocks a true representation of modern social issues?
Những mô phỏng này có phải là đại diện đúng cho các vấn đề xã hội hiện đại không?
His jokes often mocks people's appearances during social gatherings.
Những câu đùa của anh ấy thường chế nhạo ngoại hình mọi người trong các buổi gặp mặt.
She does not mocks anyone at the community events.
Cô ấy không chế nhạo ai trong các sự kiện cộng đồng.
Why does he mocks his friends in social situations?
Tại sao anh ấy lại chế nhạo bạn bè trong các tình huống xã hội?
Dạng danh từ của Mocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mock | Mocks |
Mocks (Verb)
They often mock the way John speaks during social events.
Họ thường chế nhạo cách John nói chuyện trong các sự kiện xã hội.
She does not mock others for their social awkwardness.
Cô ấy không chế nhạo người khác vì sự vụng về xã hội.
Do they mock people at the party for their outfits?
Họ có chế nhạo mọi người tại bữa tiệc vì trang phục không?
He mocks politicians during his stand-up comedy shows every Saturday night.
Anh ấy bắt chước các chính trị gia trong các buổi hài kịch mỗi thứ Bảy.
She does not mock her friends; she supports them instead.
Cô ấy không bắt chước bạn bè; cô ấy ủng hộ họ thay vào đó.
Does he mock famous celebrities on his YouTube channel for fun?
Liệu anh ấy có bắt chước những người nổi tiếng trên kênh YouTube không?
Many teenagers mock their peers for not following trends.
Nhiều thanh thiếu niên chế nhạo bạn bè vì không theo xu hướng.
Students do not mock others for their unique fashion choices.
Học sinh không chế nhạo người khác vì lựa chọn thời trang độc đáo.
Why do some people mock those who are different?
Tại sao một số người lại chế nhạo những người khác biệt?
Dạng động từ của Mocks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mocking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mocks cùng Chu Du Speak