Bản dịch của từ Modeling trong tiếng Việt

Modeling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modeling(Noun)

mˈəʊdəlɪŋ
ˈmoʊdəɫɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình đại diện cho một cái gì đó theo cách đơn giản hóa, thường là dưới dạng ba chiều.

The action or process of representing something in a simplified way usually in three dimensions

Ví dụ
02

Một hệ thống biểu diễn hoặc mô phỏng một hệ thống thực.

A system of representation or simulation of a real system

Ví dụ
03

Một cách thể hiện về một người hoặc một vật theo một cách cụ thể

A representation of a person or thing in a particular way

Ví dụ

Modeling(Verb)

mˈəʊdəlɪŋ
ˈmoʊdəɫɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình mô phỏng một cái gì đó theo cách giản lược, thường là dưới dạng ba chiều.

Present participle of model

Ví dụ