Bản dịch của từ Modeling trong tiếng Việt
Modeling
Modeling (Verb)
Quá trình tạo ra một đại diện của một hệ thống hoặc quy trình phức tạp.
The process of creating a representation of a complex system or process.
She is modeling for a fashion show next week.
Cô ấy sẽ trình diễn cho một buổi trình diễn thời trang vào tuần tới.
The agency is modeling a new campaign for the charity event.
Công ty đang mô hình hóa một chiến dịch mới cho sự kiện từ thiện.
He enjoys modeling different social scenarios in his research.
Anh ấy thích mô hình hóa các tình huống xã hội khác nhau trong nghiên cứu của mình.
Dạng động từ của Modeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Model |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Models |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modelling |
Modeling (Noun)
She enjoys modeling clay figures for her social media followers.
Cô ấy thích mô hình những hình dáng đất sét cho người theo dõi trên mạng xã hội của mình.
The workshop focused on the importance of modeling positive behaviors.
Buổi hội thảo tập trung vào tầm quan trọng của việc mô hình hành vi tích cực.
Modeling can be a creative way to express ideas and concepts.
Mô hình hóa có thể là một cách sáng tạo để diễn đạt ý tưởng và khái niệm.
Họ từ
Từ "modeling" (tiếng Anh Mỹ) hay "modelling" (tiếng Anh Anh) chỉ hành động tạo hoặc trình bày một mô hình để mô phỏng, minh họa hoặc phân tích một khái niệm, quá trình hoặc hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật hoặc quy trình lập mô hình dữ liệu. Sự khác biệt giữa hai phiên bản tiếng Anh chủ yếu nằm ở cách viết; tuy nhiên, "modeling" trong tiếng Anh Mỹ thường mang ngụ ý sáng tạo và ứng dụng hơn so với "modelling" trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường nhấn mạnh tính chất học thuật hơn.
Từ "modeling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "modulus", có nghĩa là "mô hình" hoặc "đo lường". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp, trở thành "modèle" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh hiện đại, "modeling" được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra hoặc mô phỏng một mô hình lý thuyết hoặc thực tiễn nhằm phân tích, dự đoán hoặc thiết kế. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại phản ánh vai trò của mô hình trong việc hiểu và giải thích các hiện tượng phức tạp.
Từ "modeling" xuất hiện khá phổ biến trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần thảo luận hoặc mô tả các mẫu thiết kế, ý tưởng hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, "modeling" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kinh tế để chỉ việc tạo ra các mô hình lý thuyết hoặc thực nghiệm. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình và bài báo khoa học liên quan đến việc phân tích và dự đoán hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp