Bản dịch của từ Modeling trong tiếng Việt
Modeling
Noun [U/C] Verb

Modeling(Noun)
mˈəʊdəlɪŋ
ˈmoʊdəɫɪŋ
Ví dụ
02
Một hệ thống biểu diễn hoặc mô phỏng một hệ thống thực.
A system of representation or simulation of a real system
Ví dụ
03
Một cách thể hiện về một người hoặc một vật theo một cách cụ thể
A representation of a person or thing in a particular way
Ví dụ
Modeling(Verb)
mˈəʊdəlɪŋ
ˈmoʊdəɫɪŋ
01
Hành động hoặc quá trình mô phỏng một cái gì đó theo cách giản lược, thường là dưới dạng ba chiều.
Ví dụ
