Bản dịch của từ Modest recovery trong tiếng Việt

Modest recovery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modest recovery (Noun)

mˈɑdəst ɹɨkˈʌvɹi
mˈɑdəst ɹɨkˈʌvɹi
01

Một sự cải thiện nhỏ hoặc vừa sau một sự suy giảm.

A small or moderate improvement following a decline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự trở lại dần dần đến trạng thái bình thường sau một cú sốc hoặc suy giảm.

A gradual return to a normal state after a setback or downturn.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự phục hồi không có quy mô hoặc ý nghĩa lớn.

A recovery that is not dramatic in scale or significance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Modest recovery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modest recovery

Không có idiom phù hợp