Bản dịch của từ Modest recovery trong tiếng Việt
Modest recovery

Modest recovery (Noun)
Một sự cải thiện nhỏ hoặc vừa sau một sự suy giảm.
A small or moderate improvement following a decline.
The modest recovery in employment rates occurred after the recession in 2020.
Sự phục hồi khiêm tốn trong tỷ lệ việc làm xảy ra sau suy thoái năm 2020.
There was not a modest recovery in social services funding this year.
Năm nay không có sự phục hồi khiêm tốn trong ngân sách dịch vụ xã hội.
Is the modest recovery in community programs sufficient for local needs?
Sự phục hồi khiêm tốn trong các chương trình cộng đồng có đủ cho nhu cầu địa phương không?
The community showed modest recovery after the last economic downturn in 2022.
Cộng đồng đã có sự phục hồi khiêm tốn sau suy thoái kinh tế năm 2022.
There was no modest recovery in social services after the budget cuts.
Không có sự phục hồi khiêm tốn nào trong dịch vụ xã hội sau cắt giảm ngân sách.
Is there a modest recovery in job opportunities for local youth?
Có sự phục hồi khiêm tốn nào trong cơ hội việc làm cho thanh niên địa phương không?
Một sự phục hồi không có quy mô hoặc ý nghĩa lớn.
A recovery that is not dramatic in scale or significance.
The community showed a modest recovery after the economic downturn last year.
Cộng đồng đã có sự phục hồi khiêm tốn sau suy thoái kinh tế năm ngoái.
The modest recovery in jobs is not enough for many families.
Sự phục hồi khiêm tốn trong việc làm không đủ cho nhiều gia đình.
Is the modest recovery in social services visible in our town?
Liệu sự phục hồi khiêm tốn trong dịch vụ xã hội có thể thấy ở thị trấn chúng ta không?
"Modest recovery" là thuật ngữ kinh tế chỉ sự trở lại của hoạt động kinh tế với một mức độ tăng trưởng khiêm tốn, thường sau một thời kỳ suy thoái hoặc khủng hoảng. Cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính và phân tích kinh tế để phản ánh những cải thiện không lớn nhưng mang tính chất tích cực. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "modest recovery" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh này.