Bản dịch của từ Modest recovery trong tiếng Việt

Modest recovery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modest recovery (Noun)

mˈɑdəst ɹɨkˈʌvɹi
mˈɑdəst ɹɨkˈʌvɹi
01

Một sự cải thiện nhỏ hoặc vừa sau một sự suy giảm.

A small or moderate improvement following a decline.

Ví dụ

The modest recovery in employment rates occurred after the recession in 2020.

Sự phục hồi khiêm tốn trong tỷ lệ việc làm xảy ra sau suy thoái năm 2020.

There was not a modest recovery in social services funding this year.

Năm nay không có sự phục hồi khiêm tốn trong ngân sách dịch vụ xã hội.

Is the modest recovery in community programs sufficient for local needs?

Sự phục hồi khiêm tốn trong các chương trình cộng đồng có đủ cho nhu cầu địa phương không?

02

Một sự trở lại dần dần đến trạng thái bình thường sau một cú sốc hoặc suy giảm.

A gradual return to a normal state after a setback or downturn.

Ví dụ

The community showed modest recovery after the last economic downturn in 2022.

Cộng đồng đã có sự phục hồi khiêm tốn sau suy thoái kinh tế năm 2022.

There was no modest recovery in social services after the budget cuts.

Không có sự phục hồi khiêm tốn nào trong dịch vụ xã hội sau cắt giảm ngân sách.

Is there a modest recovery in job opportunities for local youth?

Có sự phục hồi khiêm tốn nào trong cơ hội việc làm cho thanh niên địa phương không?

03

Một sự phục hồi không có quy mô hoặc ý nghĩa lớn.

A recovery that is not dramatic in scale or significance.

Ví dụ

The community showed a modest recovery after the economic downturn last year.

Cộng đồng đã có sự phục hồi khiêm tốn sau suy thoái kinh tế năm ngoái.

The modest recovery in jobs is not enough for many families.

Sự phục hồi khiêm tốn trong việc làm không đủ cho nhiều gia đình.

Is the modest recovery in social services visible in our town?

Liệu sự phục hồi khiêm tốn trong dịch vụ xã hội có thể thấy ở thị trấn chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modest recovery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modest recovery

Không có idiom phù hợp