Bản dịch của từ Modest recovery trong tiếng Việt
Modest recovery
Modest recovery (Noun)
Một sự cải thiện nhỏ hoặc vừa sau một sự suy giảm.
A small or moderate improvement following a decline.
Một sự phục hồi không có quy mô hoặc ý nghĩa lớn.
A recovery that is not dramatic in scale or significance.
"Modest recovery" là thuật ngữ kinh tế chỉ sự trở lại của hoạt động kinh tế với một mức độ tăng trưởng khiêm tốn, thường sau một thời kỳ suy thoái hoặc khủng hoảng. Cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính và phân tích kinh tế để phản ánh những cải thiện không lớn nhưng mang tính chất tích cực. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "modest recovery" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh này.