Bản dịch của từ Modularity trong tiếng Việt
Modularity

Modularity (Noun)
The modularity of the community center allows for flexible event planning.
Tính chất phân chia của trung tâm cộng đồng cho phép lập kế hoạch sự kiện linh hoạt.
The modularity of the social welfare system aids in efficient resource allocation.
Tính chất phân chia của hệ thống phúc lợi xã hội hỗ trợ trong phân bổ tài nguyên hiệu quả.
The modularity of the volunteering program enhances community engagement opportunities.
Tính chất phân chia của chương trình tình nguyện tăng cường cơ hội tương tác trong cộng đồng.
Modularity (Adjective)
Bao gồm một số mô-đun hoặc phần riêng biệt có thể được sắp xếp theo nhiều cách khác nhau.
Consisting of a number of separate modules or sections that can be arranged in different ways.
The community center was designed with modularity in mind.
Trung tâm cộng đồng được thiết kế với tính linh hoạt.
The modular approach to housing construction allows for customization.
Cách tiếp cận modul cho xây dựng nhà ở cho phép tùy chỉnh.
Modularity in social programs ensures adaptability to diverse needs.
Tính linh hoạt trong các chương trình xã hội đảm bảo tính linh hoạt cho nhu cầu đa dạng.
Modularity là khái niệm chỉ khả năng phân chia một hệ thống thành nhiều phần tách biệt, mỗi phần gọi là một mô-đun. Mô-đun có thể hoạt động độc lập và giao tiếp với các mô-đun khác, từ đó nâng cao tính linh hoạt và khả năng bảo trì của hệ thống. Trong lĩnh vực khoa học máy tính, modularity thường được áp dụng để thiết kế phần mềm, cho phép các lập trình viên dễ dàng thay đổi hoặc cập nhật các thành phần mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Từ "modularity" xuất phát từ gốc Latin "modulus", mang ý nghĩa là "mô hình" hoặc "đơn vị nhỏ". Trong lịch sử, khái niệm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, thiết kế và khoa học máy tính, phản ánh sự phân chia cấu trúc thành các phần riêng biệt, dễ dàng quản lý và tái sử dụng. Ngày nay, "modularity" thể hiện sự linh hoạt và tối ưu trong thiết kế hệ thống, khẳng định tầm quan trọng của việc tổ chức thông tin và tài nguyên một cách hiệu quả.
Từ "modularity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và công nghệ, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về cấu trúc và tính linh hoạt trong thiết kế hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và thiết kế sản phẩm, thể hiện khả năng tách biệt các phần của một hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất và dễ dàng bảo trì.