Bản dịch của từ Modularity trong tiếng Việt

Modularity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modularity (Noun)

mˈɑdʒəleiɹɪti
mˈɑdʒəleiɹɪti
01

Mức độ mà các thành phần của hệ thống có thể được tách ra và kết hợp lại.

The degree to which a system's components may be separated and recombined.

Ví dụ

The modularity of the community center allows for flexible event planning.

Tính chất phân chia của trung tâm cộng đồng cho phép lập kế hoạch sự kiện linh hoạt.

The modularity of the social welfare system aids in efficient resource allocation.

Tính chất phân chia của hệ thống phúc lợi xã hội hỗ trợ trong phân bổ tài nguyên hiệu quả.

The modularity of the volunteering program enhances community engagement opportunities.

Tính chất phân chia của chương trình tình nguyện tăng cường cơ hội tương tác trong cộng đồng.

Modularity (Adjective)

mˈɑdʒəleiɹɪti
mˈɑdʒəleiɹɪti
01

Bao gồm một số mô-đun hoặc phần riêng biệt có thể được sắp xếp theo nhiều cách khác nhau.

Consisting of a number of separate modules or sections that can be arranged in different ways.

Ví dụ

The community center was designed with modularity in mind.

Trung tâm cộng đồng được thiết kế với tính linh hoạt.

The modular approach to housing construction allows for customization.

Cách tiếp cận modul cho xây dựng nhà ở cho phép tùy chỉnh.

Modularity in social programs ensures adaptability to diverse needs.

Tính linh hoạt trong các chương trình xã hội đảm bảo tính linh hoạt cho nhu cầu đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modularity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modularity

Không có idiom phù hợp