Bản dịch của từ Moist towelette trong tiếng Việt
Moist towelette

Moist towelette (Noun)
I always ask for a moist towelette when flying on airplanes.
Tôi luôn yêu cầu một khăn ướt khi đi máy bay.
Some people dislike using moist towelettes due to environmental concerns.
Một số người không thích sử dụng khăn ướt vì lo ngại về môi trường.
Do you think airlines should provide more eco-friendly moist towelettes?
Bạn nghĩ các hãng hàng không nên cung cấp nhiều loại khăn ướt thân thiện với môi trường hơn không?
I always carry a moist towelette in my bag for cleanliness.
Tôi luôn mang theo một khăn ẩm ướt trong túi để sạch sẽ.
It's important to have a moist towelette during long flights.
Quan trọng phải có một khăn ẩm ướt trong các chuyến bay dài.
Khăn ướt (moist towelette) là một loại khăn nhỏ, thường được chế tạo từ vật liệu không dệt, được làm ẩm và dùng để lau chùi, vệ sinh cá nhân hoặc bề mặt. Khăn ướt phổ biến trong ngành thực phẩm, du lịch và chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, ở Anh và Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau, mặc dù ở Anh có thể có chút nhấn mạnh về việc sử dụng khăn ướt trong các quán ăn. Khăn ướt thường được đóng gói riêng lẻ, tiện lợi cho việc sử dụng.
Thuật ngữ "moist towelette" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "moist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsuētīnus", nghĩa là ẩm ướt, và "towelette" là từ ghép của "towel" (khăn) với hậu tố "-ette", thể hiện sự giảm nhẹ. Khái niệm này đã phát triển từ việc sử dụng khăn ướt trong vệ sinh cá nhân và thực phẩm, nhằm tạo sự tiện lợi và sạch sẽ trong các tình huống hàng ngày. Ngày nay, "moist towelette" được dùng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và chăm sóc sức khỏe.
Khái niệm "moist towelette" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh hàng tiêu dùng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm và vệ sinh cá nhân. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, tập trung vào tình huống mô tả sản phẩm tiêu dùng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần Nói và Viết là hạn chế. Nói chung, "moist towelette" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tiện ích vệ sinh và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp