Bản dịch của từ Moist towelette trong tiếng Việt

Moist towelette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moist towelette (Noun)

mˈɔɪst toʊvˈɛlət
mˈɔɪst toʊvˈɛlət
01

Một miếng vải hoặc giấy nhỏ, ẩm dùng để lau chùi, đặc biệt là trên máy bay.

A small damp piece of cloth or paper used for cleaning especially on airplanes.

Ví dụ

I always ask for a moist towelette when flying on airplanes.

Tôi luôn yêu cầu một khăn ướt khi đi máy bay.

Some people dislike using moist towelettes due to environmental concerns.

Một số người không thích sử dụng khăn ướt vì lo ngại về môi trường.

Do you think airlines should provide more eco-friendly moist towelettes?

Bạn nghĩ các hãng hàng không nên cung cấp nhiều loại khăn ướt thân thiện với môi trường hơn không?

I always carry a moist towelette in my bag for cleanliness.

Tôi luôn mang theo một khăn ẩm ướt trong túi để sạch sẽ.

It's important to have a moist towelette during long flights.

Quan trọng phải có một khăn ẩm ướt trong các chuyến bay dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moist towelette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moist towelette

Không có idiom phù hợp