Bản dịch của từ Molimen trong tiếng Việt
Molimen

Molimen (Noun)
Một sự thay đổi sinh lý, đặc biệt là thể dịch, bị cường điệu hoặc tạo ra các triệu chứng; đặc biệt là một trong những liên quan đến tiền kinh nguyệt. thường ở số nhiều.
A physiological especially humoral change that is exaggerated or produces symptoms especially one associated with the premenstruum usually in plural.
Many women experience molimen before their periods start each month.
Nhiều phụ nữ trải qua molimen trước khi kỳ kinh bắt đầu mỗi tháng.
Some women do not notice any molimen during their menstrual cycle.
Một số phụ nữ không nhận thấy bất kỳ molimen nào trong chu kỳ kinh nguyệt.
Is molimen common among teenagers during their first menstruation?
Molimen có phổ biến ở thanh thiếu niên trong kỳ kinh nguyệt đầu tiên không?
Molimen là một thuật ngữ ít được sử dụng, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các triệu chứng hay dấu hiệu liên quan đến chu kỳ sinh sản nữ giới. Thuật ngữ này thường được hiểu là sự thay đổi thể chất hoặc tâm lý xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "molimen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molimen", có nghĩa là "sự nỗ lực" hoặc "sự tác động". Latin, với đặc trưng là sự phát triển của ngôn ngữ qua các thế kỷ, đã cung cấp nhiều thuật ngữ cho tiếng Anh hiện đại. "Molimen" được sử dụng để chỉ các lực lượng hoặc yếu tố tác động tới sự chuyển động hay thay đổi. Sự kết nối giữa ý nghĩa cổ điển và hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh sức mạnh và năng lượng trong mọi hành động hoặc quá trình.
Từ "molimen" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật phổ biến. Trong vật lý, "molimen" có thể liên quan đến khái niệm về lực hoặc mô-men và thường xuất hiện trong các tài liệu hóa học hoặc vật lý chuyên ngành. Do đó, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học hoặc giáo dục về động lực học, nhưng không có mật độ sử dụng cao trong các bài thi tiếng Anh chính thức.