Bản dịch của từ Monergism trong tiếng Việt
Monergism

Monergism (Noun)
Monergism explains how the Holy Spirit regenerates believers without assistance.
Monergism giải thích cách Thánh Linh tái sinh các tín hữu mà không cần trợ giúp.
Many people do not understand monergism in today's social discussions.
Nhiều người không hiểu monergism trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Is monergism widely accepted in modern theological debates on regeneration?
Monergism có được chấp nhận rộng rãi trong các cuộc tranh luận thần học hiện đại không?
= chủ nghĩa tiền tệ hiếm có.
Monergism promotes the idea of one force controlling social change.
Monergism thúc đẩy ý tưởng về một lực kiểm soát thay đổi xã hội.
Many critics do not support monergism in social movements today.
Nhiều nhà phê bình không ủng hộ monergism trong các phong trào xã hội hiện nay.
Is monergism effective in explaining social dynamics in modern societies?
Monergism có hiệu quả trong việc giải thích động lực xã hội ở các xã hội hiện đại không?
Monergism là một thuật ngữ trong thần học Kitô giáo chỉ tín điều cho rằng chỉ một mình Thiên Chúa có thể thực hiện công việc cứu rỗi con người mà không cần đến sự hợp tác của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận giữa monergism và synergism (hợp tác giữa Thiên Chúa và con người trong công việc cứu rỗi). Monergism nhấn mạnh sự chủ quyền tuyệt đối của Thiên Chúa trong ơn cứu độ, điều này đặc biệt phổ biến trong các giáo phái Calvinist.
Monergism là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "monos" (đơn lẻ) và "ergon" (công việc). Từ này được sử dụng trong bối cảnh thần học, chỉ quan điểm rằng chỉ có một tác nhân duy nhất, thường là Thiên Chúa, thực hiện công việc cứu rỗi mà không cần sự hợp tác của con người. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 16, phản ánh một trong những tranh cãi giữa các giáo phái trong Cải cách tôn giáo. Sự phát triển này gắn liền với các học thuyết về sự cứu rỗi và bản chất của tín đồ.
Monergism, một thuật ngữ trong thần học, đề cập đến quan điểm cho rằng chỉ một mình Chúa là nguồn gốc thực sự của ơn cứu rỗi. Trong các component của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết luận về thần học hoặc các tín ngưỡng Kitô giáo. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận chuyên sâu về tự do ý chí và định mệnh trong các nhóm tôn giáo, do đó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực không liên quan đến tôn giáo.