Bản dịch của từ Monetize trong tiếng Việt

Monetize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monetize (Verb)

mˈʌnɪtˌɑɪz
mˈʌnɪtˌɑɪz
01

Kiếm thu nhập từ (tài sản, hoạt động kinh doanh, v.v.)

Earn revenue from (an asset, business, etc.)

Ví dụ

Social media platforms monetize user data for targeted advertising purposes.

Nền tảng truyền thông xã hội kiếm tiền từ dữ liệu người dùng cho mục đích quảng cáo được nhắm mục tiêu.

02

Chuyển đổi thành hoặc thể hiện dưới dạng tiền tệ.

Convert into or express in the form of currency.

Ví dụ

Social media platforms monetize user data for targeted advertising.

Các nền tảng truyền thông xã hội kiếm tiền từ dữ liệu người dùng cho quảng cáo được nhắm mục tiêu.

Influencers often monetize their online presence through brand partnerships.

Những người có ảnh hưởng thường kiếm tiền từ sự hiện diện trực tuyến của họ thông qua quan hệ đối tác với thương hiệu.

Some charities struggle to monetize donations effectively for their causes.

Một số tổ chức từ thiện gặp khó khăn trong việc kiếm tiền từ các khoản quyên góp một cách hiệu quả cho mục đích của họ.

Dạng động từ của Monetize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Monetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Monetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Monetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Monetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Monetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monetize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monetize

Không có idiom phù hợp