Bản dịch của từ Monkey business trong tiếng Việt

Monkey business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monkey business (Noun)

mˈʌŋki bˈɪznɪs
mˈʌŋki bˈɪznɪs
01

Hoạt động có vấn đề về mặt đạo đức hoặc thậm chí là bất hợp pháp ở mức độ nhẹ.

Activity that is morally questionable or even mildly illegal.

Ví dụ

She suspected some monkey business in the charity organization.

Cô ấy nghi ngờ có chuyện không hay trong tổ chức từ thiện.

The politician was accused of engaging in monkey business.

Nhà chính trị bị buộc tội tham gia vào chuyện không hay.

The company's financial records revealed some monkey business going on.

Hồ sơ tài chính của công ty đã tiết lộ có chuyện không hay đang diễn ra.

02

Hoạt động tinh nghịch, ngu ngốc hoặc lãng phí thời gian.

Activity that is mischievous, stupid, or time-wasting.

Ví dụ

The children were up to monkey business during the party.

Những đứa trẻ đã làm những trò hề trong buổi tiệc.

Avoid engaging in monkey business at work to maintain professionalism.

Tránh tham gia vào những trò hề ở nơi làm việc để duy trì tính chuyên nghiệp.

The prankster was known for his monkey business in the neighborhood.

Người chơi khăm nổi tiếng với những trò hề của mình trong khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monkey business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monkey business

Không có idiom phù hợp