Bản dịch của từ Monkey business trong tiếng Việt
Monkey business

Monkey business (Noun)
She suspected some monkey business in the charity organization.
Cô ấy nghi ngờ có chuyện không hay trong tổ chức từ thiện.
The politician was accused of engaging in monkey business.
Nhà chính trị bị buộc tội tham gia vào chuyện không hay.
The company's financial records revealed some monkey business going on.
Hồ sơ tài chính của công ty đã tiết lộ có chuyện không hay đang diễn ra.
The children were up to monkey business during the party.
Những đứa trẻ đã làm những trò hề trong buổi tiệc.
Avoid engaging in monkey business at work to maintain professionalism.
Tránh tham gia vào những trò hề ở nơi làm việc để duy trì tính chuyên nghiệp.
The prankster was known for his monkey business in the neighborhood.
Người chơi khăm nổi tiếng với những trò hề của mình trong khu phố.
"Monkey business" là một thành ngữ tiếng Anh mô tả hành vi hỗn loạn, không nghiêm túc hoặc trò đùa ngốc nghếch, thường liên quan đến việc lén lút hoặc tinh quái. Cụm từ này có nguồn gốc từ những hành vi nghịch ngợm của khỉ. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và thường gắn liền với các tình huống hài hước hoặc thiếu nghiêm túc hơn, trong khi phiên bản tiếng Anh Anh cũng tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "monkey business" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, với ý nghĩa ban đầu chỉ những hành động nghịch ngợm hoặc không nghiêm túc của khỉ. Từ "monkey" (khỉ) bắt nguồn từ tiếng Latin "monachus", nhưng không có liên hệ trực tiếp; nó thể hiện tính nghịch ngợm. "Business" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisignis", nghĩa là công việc hay hoạt động. Ngày nay, cụm từ này chỉ những hành động lừa lọc, gian lận hoặc thiếu nghiêm túc trong công việc.
Cụm từ "monkey business" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất không chính thức và hài hước của nó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi không nghiêm túc, lừa đảo hoặc gian lận trong kinh doanh hoặc hoạt động xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự tinh nghịch hoặc trò đùa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp