Bản dịch của từ Monkey flip trong tiếng Việt
Monkey flip
Noun [U/C]
Monkey flip (Noun)
mˈʌŋkˌɪflˌaɪp
mˈʌŋkˌɪflˌaɪp
Ví dụ
The wrestler executed a perfect monkey flip during the match.
Vận động viên thực hiện một cú quay người hoàn hảo trong trận đấu.
The fans cheered loudly when they saw the monkey flip.
Các fan hò reo ầm ĩ khi họ nhìn thấy cú quay người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monkey flip
Không có idiom phù hợp