Bản dịch của từ Monkey flip trong tiếng Việt
Monkey flip

Monkey flip (Noun)
The wrestler executed a perfect monkey flip during the match.
Vận động viên thực hiện một cú quay người hoàn hảo trong trận đấu.
The fans cheered loudly when they saw the monkey flip.
Các fan hò reo ầm ĩ khi họ nhìn thấy cú quay người.
The monkey flip is a popular wrestling move among spectators.
Cú quay người là một cử động đấu vật phổ biến giữa khán giả.
Thuật ngữ "monkey flip" thường chỉ một động tác thể dục hoặc khiêu vũ, nơi một người thực hiện một cú lộn ngược hoặc lật người tương tự như cách mà những con khỉ di chuyển. Trong thể thao, nó được áp dụng trong các bài tập với sự linh hoạt và sức mạnh. Ở Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa thể thao, trong khi ở Anh, cách sử dụng thường ít phổ biến hơn và thường liên quan đến các nhóm thể thao hoặc khiêu vũ cụ thể.
Cụm từ "monkey flip" xuất phát từ tiếng Anh, không có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các môn thể thao mạo hiểm. "Monkey" có nguồn gốc từ từ "monneke" trong tiếng Hà Lan, chỉ về một loài động vật linh hoạt, trong khi "flip" mang nghĩa là lật hoặc xoay, xuất phát từ tiếng Anh cổ. Kết hợp lại, "monkey flip" mô tả một động tác nhào lộn táo bạo, thể hiện sự linh hoạt và khả năng kiểm soát cơ thể, liên quan đến hành vi của khỉ trong tự nhiên.
"Monkey flip" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các tài liệu của IELTS, vì nó không thuộc về từ vựng cơ bản hoặc nội dung thường xuyên được thảo luận trong bốn thành phần của kỳ thi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các chương trình đấu vật hoặc võ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một kỹ thuật nhào lộn, thường gắn liền với động tác agile. Điều này cho thấy sự phổ biến của từ này hơn trong văn hóa thể thao và giải trí so với các lĩnh vực học thuật hay chuyên môn khác.