Bản dịch của từ Monkey flip trong tiếng Việt

Monkey flip

Noun [U/C]

Monkey flip (Noun)

mˈʌŋkˌɪflˌaɪp
mˈʌŋkˌɪflˌaɪp
01

(đấu vật chuyên nghiệp) một động tác trong đó đô vật hạ gục đối thủ và lật người đó qua đầu anh ta.

(professional wrestling) a move in which a wrestler takes his opponent and flips that person over his head.

Ví dụ

The wrestler executed a perfect monkey flip during the match.

Vận động viên thực hiện một cú quay người hoàn hảo trong trận đấu.

The fans cheered loudly when they saw the monkey flip.

Các fan hò reo ầm ĩ khi họ nhìn thấy cú quay người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monkey flip

Không có idiom phù hợp