Bản dịch của từ Monkey on one's back trong tiếng Việt
Monkey on one's back

Monkey on one's back (Idiom)
Many people have a monkey on their back about job security.
Nhiều người có vấn đề về sự an toàn công việc.
She doesn't have a monkey on her back about social media pressure.
Cô ấy không gặp vấn đề về áp lực từ mạng xã hội.
Do you think student debt is a monkey on their backs?
Bạn có nghĩ rằng nợ sinh viên là một vấn đề của họ không?
Cụm từ "monkey on one's back" được dùng để chỉ một gánh nặng hay một vấn đề khó khăn mà một người phải chịu đựng, thường liên quan đến nghiện ngập hoặc một trách nhiệm kéo dài. Cách sử dụng này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều có chung nghĩa và ứng dụng trong ngữ cảnh tiêu cực. Người ta thường dùng cụm từ này để nhấn mạnh cảm giác bị áp lực hoặc khổ sở do những vấn đề không thể dễ dàng thoát khỏi.
Cụm từ "monkey on one's back" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ hình ảnh con khỉ đeo bám trên lưng người. Về mặt ngữ nghĩa, nó thể hiện một gánh nặng, trách nhiệm hoặc vấn đề gây áp lực mà một cá nhân phải đối mặt. Sự kết hợp này gợi nhớ tới những nỗi khó khăn, nghiện ngập hay áp lực tâm lý mà con người gặp phải trong cuộc sống. Khái niệm này đã phát triển trong ngôn ngữ hiện đại để chỉ những tác động tiêu cực không thể thoát khỏi.
Cụm từ "monkey on one's back" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những gánh nặng hoặc trách nhiệm mà một cá nhân phải chịu đựng. Cụm từ thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến áp lực công việc, các vấn đề tâm lý, hoặc thậm chí là trong các cuộc trò chuyện về thói quen xấu. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cụm từ này có thể góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh.