Bản dịch của từ Mono ethnic trong tiếng Việt

Mono ethnic

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mono ethnic (Adjective)

moʊnoʊθˈinɨk
moʊnoʊθˈinɨk
01

Liên quan đến hoặc chỉ bao gồm một nhóm dân tộc.

Relating to or consisting of only one ethnic group.

Ví dụ

The village is mono ethnic, with only one ethnic group residing.

Làng đó là đơn sắc dân tộc, chỉ có một dân tộc sinh sống.

The mono ethnic celebration highlighted the culture of the indigenous people.

Lễ hội đơn sắc dân tộc nổi bật văn hóa của người bản địa.

The region's mono ethnic population contributes to its cultural uniqueness.

Dân số đơn sắc dân tộc của khu vực đóng góp vào sự độc đáo văn hóa của nó.

Mono ethnic (Noun Countable)

moʊnoʊθˈinɨk
moʊnoʊθˈinɨk
01

Một cá nhân thuộc một nhóm dân tộc duy nhất.

An individual belonging to a single ethnic group.

Ví dụ

She is proud of her identity as a mono ethnic.

Cô ấy tự hào về bản sắc dân tộc của mình.

The community celebrates the diversity, but he prefers being mono ethnic.

Cộng đồng ăn mừng sự đa dạng, nhưng anh ấy thích là mono ethnic.

In some regions, being mono ethnic is a common phenomenon.

Ở một số vùng, việc là mono ethnic là hiện tượng phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mono ethnic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mono ethnic

Không có idiom phù hợp