Bản dịch của từ Mono ethnic trong tiếng Việt
Mono ethnic

Mono ethnic (Adjective)
Liên quan đến hoặc chỉ bao gồm một nhóm dân tộc.
Relating to or consisting of only one ethnic group.
The village is mono ethnic, with only one ethnic group residing.
Làng đó là đơn sắc dân tộc, chỉ có một dân tộc sinh sống.
The mono ethnic celebration highlighted the culture of the indigenous people.
Lễ hội đơn sắc dân tộc nổi bật văn hóa của người bản địa.
The region's mono ethnic population contributes to its cultural uniqueness.
Dân số đơn sắc dân tộc của khu vực đóng góp vào sự độc đáo văn hóa của nó.
Mono ethnic (Noun Countable)
Một cá nhân thuộc một nhóm dân tộc duy nhất.
An individual belonging to a single ethnic group.
She is proud of her identity as a mono ethnic.
Cô ấy tự hào về bản sắc dân tộc của mình.
The community celebrates the diversity, but he prefers being mono ethnic.
Cộng đồng ăn mừng sự đa dạng, nhưng anh ấy thích là mono ethnic.
In some regions, being mono ethnic is a common phenomenon.
Ở một số vùng, việc là mono ethnic là hiện tượng phổ biến.
Từ "mono ethnic" được sử dụng để mô tả một xã hội hoặc cộng đồng chủ yếu bao gồm một nhóm dân tộc duy nhất, với ít hoặc không có sự hiện diện của các nhóm dân tộc khác. Khái niệm này thường được đối chiếu với "multi-ethnic", tức là xã hội đa sắc tộc. Cách phát âm và chính tả từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào sự nhấn mạnh của các vấn đề đa dạng văn hóa trong từng vùng.
Từ "monoethnic" được hình thành từ gốc Latin, trong đó "mono" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monos", nghĩa là “đơn”, và "ethnic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ethnos", có nghĩa là “dân tộc” hoặc “nhóm người”. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cộng đồng hoặc một quốc gia chủ yếu tập trung vào một chủng tộc hoặc nền văn hóa duy nhất. Sự kết hợp này phản ánh sự đồng nhất về văn hóa và di sản trong các xã hội, điều này ngày càng trở nên quan trọng trong các nghiên cứu về dân tộc học và xã hội học hiện đại.
Thuật ngữ "mono ethnic" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội học, nhân chủng học và chính trị. Từ này thường dùng để mô tả một nhóm dân cư hoặc quốc gia có cùng một nguồn gốc dân tộc, và thường xuất hiện trong các nghiên cứu về bản sắc văn hóa hoặc các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa trong các quốc gia.