Bản dịch của từ Monobrow trong tiếng Việt
Monobrow

Monobrow (Noun)
Her monobrow makes her stand out in a crowd.
Bộ lông mày đơn của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
He doesn't like his monobrow and often considers getting it removed.
Anh ấy không thích bộ lông mày đơn của mình và thường xem xét việc loại bỏ nó.
Do you think having a monobrow is considered attractive in your culture?
Bạn có nghĩ rằng việc có bộ lông mày đơn được coi là hấp dẫn trong văn hóa của bạn không?
Monobrow, hay còn gọi là "unibrow", là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng lông mày nối liền nhau, không có khoảng cách ở giữa. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng như một từ bình thường, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "unibrow" hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ở cách sử dụng trong văn cảnh giao tiếp; "monobrow" có thể mang ý nghĩa tiêu cực trong một số văn hóa, trong khi "unibrow" thường được xem là thuật ngữ trung lập.
Từ "monobrow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "brow" (từ tiếng Anh cổ "brū") chỉ về lông mày. Khái niệm "monobrow" chỉ về tình trạng lông mày mọc nối liền nhau, không có khoảng trống giữa chúng. Việc sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 và phản ánh một cách nhận thức về vẻ đẹp và những đặc điểm ngoại hình. Mặc dù thường mang ý nghĩa châm biếm, thuật ngữ này cũng gợi nhắc sự đa dạng của đặc điểm con người trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "monobrow" (lông mày liền) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu xuất hiện trong các bài thi speaking và writing liên quan đến chủ đề ngoại hình hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ, thời trang hoặc trong văn hóa đại chúng, như mô tả một đặc điểm gương mặt cụ thể của một cá nhân hay trong các sản phẩm truyền thông giải trí.