Bản dịch của từ Monocellular trong tiếng Việt

Monocellular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocellular (Adjective)

01

Bao gồm một ô duy nhất; = "đơn bào".

Consisting of a single cell unicellular.

Ví dụ

A monocellular organism can thrive in extreme environments like Antarctica.

Một sinh vật đơn bào có thể tồn tại ở môi trường khắc nghiệt như Nam Cực.

Monocellular life forms do not have complex structures like multicellular organisms.

Các dạng sống đơn bào không có cấu trúc phức tạp như sinh vật đa bào.

Are all monocellular organisms beneficial for the environment?

Tất cả các sinh vật đơn bào đều có lợi cho môi trường không?

02

Bao gồm hoặc liên quan đến các tế bào đơn lẻ; (của một lớp) sâu một ô.

Consisting of or involving single cells of a layer one cell deep.

Ví dụ

Monocellular organisms can thrive in diverse social environments, like ponds.

Sinh vật đơn bào có thể phát triển trong nhiều môi trường xã hội, như ao.

Not all social structures are monocellular; many involve multiple cells.

Không phải tất cả cấu trúc xã hội đều là đơn bào; nhiều cấu trúc có nhiều tế bào.

Are monocellular species important in social ecosystems like coral reefs?

Các loài đơn bào có quan trọng trong các hệ sinh thái xã hội như rạn san hô không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monocellular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocellular

Không có idiom phù hợp