Bản dịch của từ Monoclonal antibody trong tiếng Việt
Monoclonal antibody
Noun [U/C]

Monoclonal antibody(Noun)
mˌɑnəklˈoʊnəl ˈæntɨbˌɑdi
mˌɑnəklˈoʊnəl ˈæntɨbˌɑdi
Ví dụ
02
Kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị các bệnh khác nhau, bao gồm ung thư và rối loạn miễn dịch.
Monoclonal antibodies are utilized in treatments for various diseases, including cancers and autoimmune disorders.
Ví dụ
