Bản dịch của từ Monoclonal antibody trong tiếng Việt

Monoclonal antibody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoclonal antibody (Noun)

mˌɑnəklˈoʊnəl ˈæntɨbˌɑdi
mˌɑnəklˈoʊnəl ˈæntɨbˌɑdi
01

Một kháng thể được sản xuất bởi các tế bào miễn dịch giống hệt nhau, là bản sao của một tế bào mẹ độc nhất.

An antibody produced by identical immune cells that are clones of a unique parent cell.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân tử được chế tạo trong phòng thí nghiệm được thiết kế để hoạt động giống như một kháng thể trong hệ miễn dịch.

A laboratory-made molecule engineered to act like an antibody in the immune system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kháng thể đơn dòng được sử dụng trong điều trị các bệnh khác nhau, bao gồm ung thư và rối loạn miễn dịch.

Monoclonal antibodies are utilized in treatments for various diseases, including cancers and autoimmune disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monoclonal antibody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoclonal antibody

Không có idiom phù hợp