Bản dịch của từ Monologist trong tiếng Việt
Monologist
Monologist (Noun)
The monologist captivated the audience with his one-man show.
Người diễn thuyết đã thu hút khán giả bằng chương trình một người.
Not every comedian can excel as a monologist in stand-up comedy.
Không phải tất cả các diễn viên hài đều có thể xuất sắc như một người diễn thuyết trong tiểu phẩm hài đứng.
Is the IELTS speaking test suitable for a monologist to showcase skills?
Bài kiểm tra nói IELTS có phù hợp để một người diễn thuyết trình bày kỹ năng không?
Monologist (Idiom)
Is Jenny a skilled monologist in her IELTS speaking practice?
Jenny có phải là một người kể chuyện giỏi trong luyện nói IELTS của cô ấy không?
Paul doesn't enjoy being a monologist during group discussions for IELTS.
Paul không thích việc trở thành người kể chuyện trong các cuộc thảo luận nhóm cho IELTS.
Do you think being a monologist can improve your IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc trở thành người kể chuyện có thể cải thiện việc viết IELTS của bạn không?
Họ từ
Monologist là danh từ chỉ người thực hiện monologue, tức là phần diễn thuyết hoặc độc thoại của một cá nhân trong lĩnh vực sân khấu hoặc văn học. Monologist thường diễn tả suy nghĩ, cảm xúc hoặc trải nghiệm của mình mà không có sự tương tác từ người khác. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt biểu đạt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, monologist có thể chỉ đến các nghệ sĩ biểu diễn độc thoại trong các buổi diễn comedy hoặc kịch.
Từ "monologist" xuất phát từ tiếng Latin "monologus", mà lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monologos", trong đó "mono-" có nghĩa là "đơn" và "logos" nghĩa là "lời nói" hoặc "lý luận". Khái niệm này đã phát triển trong ngữ cảnh sân khấu, mô tả một hình thức nghệ thuật nơi một cá nhân diễn thuyết một cách độc lập mà không có sự tương tác từ người khác. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ một người thực hiện độc thoại, phản ánh bản chất của sự cô lập trong diễn ngôn.
"Monologist" là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói trong bối cảnh thảo luận về nghệ thuật kịch hoặc diễn thuyết một chiều. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các buổi biểu diễn đơn lẻ, phim, hoặc trong nghiên cứu văn học. Đặc biệt, khái niệm này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về cách thức giao tiếp và tự bộc lộ trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp