Bản dịch của từ Monologist trong tiếng Việt

Monologist

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monologist (Noun)

mənˈɑlədʒɪst
mənˈɑlədʒɪst
01

Người biểu diễn là người viết và diễn giả duy nhất của đoạn độc thoại.

A performer who is the sole writer and speaker of a monologue.

Ví dụ

The monologist captivated the audience with his one-man show.

Người diễn thuyết đã thu hút khán giả bằng chương trình một người.

Not every comedian can excel as a monologist in stand-up comedy.

Không phải tất cả các diễn viên hài đều có thể xuất sắc như một người diễn thuyết trong tiểu phẩm hài đứng.

Is the IELTS speaking test suitable for a monologist to showcase skills?

Bài kiểm tra nói IELTS có phù hợp để một người diễn thuyết trình bày kỹ năng không?

Monologist (Idiom)

01

Không có thành ngữ có sẵn cho từ này.

There are no idioms available for this word.

Ví dụ

Is Jenny a skilled monologist in her IELTS speaking practice?

Jenny có phải là một người kể chuyện giỏi trong luyện nói IELTS của cô ấy không?

Paul doesn't enjoy being a monologist during group discussions for IELTS.

Paul không thích việc trở thành người kể chuyện trong các cuộc thảo luận nhóm cho IELTS.

Do you think being a monologist can improve your IELTS writing?

Bạn có nghĩ rằng việc trở thành người kể chuyện có thể cải thiện việc viết IELTS của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monologist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monologist

Không có idiom phù hợp