Bản dịch của từ Monopalmitin trong tiếng Việt
Monopalmitin

Monopalmitin (Noun)
Monopalmitin is used in many food products for its emulsifying properties.
Monopalmitin được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm vì tính chất nhũ hóa.
Many people do not know about monopalmitin in their diets.
Nhiều người không biết về monopalmitin trong chế độ ăn uống của họ.
Is monopalmitin safe for consumption in processed foods like snacks?
Monopalmitin có an toàn cho việc tiêu thụ trong thực phẩm chế biến như đồ ăn vặt không?
Monopalmitin, hay còn gọi là glycerol monopalmitate, là một loại glyceryl ester được hình thành từ palmitic acid và glycerol. Đây là một hợp chất lipid quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm, đóng vai trò như một chất nhũ hóa và ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Monopalmitin thường được áp dụng trong các sản phẩm chế biến thực phẩm để cải thiện độ đồng nhất và kéo dài thời hạn sử dụng.
Từ "monopalmitin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "palmitin" xuất phát từ "palmitic", liên quan đến axit palmitic, một axit béo bão hòa. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 19, khi ngành hóa học phát triển. Monopalmitin đề cập đến glyceride đơn của axit palmitic, phù hợp với định nghĩa hiện nay là một hợp chất lipid, thường được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm.
Monopalmitin là một từ chuyên ngành nằm trong lĩnh vực hóa học thực phẩm và dược phẩm, thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả cấu trúc lipid hoặc các bài nghiên cứu liên quan đến sự phát triển của thực phẩm chức năng. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu được tìm thấy trong phần Đọc và Viết trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc công nghệ thực phẩm. Trong các tình huống phổ biến, monopalmitin thường được thảo luận trong ngữ cảnh sản xuất thực phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.