Bản dịch của từ Monopalmitin trong tiếng Việt

Monopalmitin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monopalmitin (Noun)

mənˌɑpəlˈeɪtiən
mənˌɑpəlˈeɪtiən
01

Mỗi trong số hai glyceride đồng phân, c₁₉h₃₈o₄, của axit palmitic có chứa một gốc axit palmitic.

Each of two isomeric glycerides c₁₉h₃₈o₄ of palmitic acid that contain one palmitic acid radical.

Ví dụ

Monopalmitin is used in many food products for its emulsifying properties.

Monopalmitin được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm vì tính chất nhũ hóa.

Many people do not know about monopalmitin in their diets.

Nhiều người không biết về monopalmitin trong chế độ ăn uống của họ.

Is monopalmitin safe for consumption in processed foods like snacks?

Monopalmitin có an toàn cho việc tiêu thụ trong thực phẩm chế biến như đồ ăn vặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monopalmitin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monopalmitin

Không có idiom phù hợp