Bản dịch của từ Monoterpenoid trong tiếng Việt
Monoterpenoid

Monoterpenoid (Adjective)
Có bản chất là monoterpenoid.
Of the nature of a monoterpenoid.
The new perfume contains a monoterpenoid that enhances its floral scent.
Nước hoa mới chứa một monoterpenoid làm tăng hương hoa của nó.
Many people do not know about monoterpenoid compounds in essential oils.
Nhiều người không biết về các hợp chất monoterpenoid trong tinh dầu.
Is this monoterpenoid responsible for the unique fragrance of the product?
Liệu monoterpenoid này có chịu trách nhiệm cho hương thơm độc đáo của sản phẩm không?
Monoterpenoid (Noun)
Một hợp chất là monoterpene hoặc là dẫn xuất đơn giản của monoterpene.
A compound that is either a monoterpene or a simple derivative of one.
Limonene is a common monoterpenoid found in citrus fruits.
Limonene là một monoterpenoid phổ biến có trong trái cây họ cam quýt.
Many people do not know about the benefits of monoterpenoids.
Nhiều người không biết về lợi ích của các monoterpenoid.
Is menthol a type of monoterpenoid used in products?
Menthol có phải là một loại monoterpenoid được sử dụng trong sản phẩm không?
Monoterpenoid, hay monoterpene, là một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm terpen, được hình thành từ hai đơn vị isoprene (C5H8), dẫn đến công thức phân tử tổng quát là C10H16. Monoterpenoid xuất hiện phổ biến trong tự nhiên như các thành phần của tinh dầu thực vật, có vai trò trong việc tạo hương vị và mùi thơm. Trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do thói quen ngữ âm của người nói ở mỗi vùng.
Từ "monoterpenoid" xuất phát từ tiếng Latinh, bao gồm "mono-" có nghĩa là "một" và "terpenoid" được phát triển từ "terpene", từ tiếng Hy Lạp "terpēn" có nghĩa là "làm dịu". Monoterpenoid chỉ những hợp chất hữu cơ chứa hai mạch carbons từ terpenes, chủ yếu có trong thực vật. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nghiên cứu về tính chất sinh hóa của các hợp chất tự nhiên và ứng dụng của chúng trong lĩnh vực y học và hương liệu.
Monoterpenoid là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến hóa học hữu cơ, sinh học và dược phẩm. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của bài thi IELTS tương đối thấp, chủ yếu trong lĩnh vực viết và nói đối với chủ đề khoa học. Ở bối cảnh khác, monoterpenoid thường được đề cập trong các nghiên cứu về tinh dầu, hóa chất tự nhiên và vai trò của chúng trong y học, như tác dụng kháng khuẩn và chống viêm.