Bản dịch của từ Montmorillonite trong tiếng Việt
Montmorillonite

Montmorillonite (Noun)
Montmorillonite is used in many social projects for its absorbent qualities.
Montmorillonite được sử dụng trong nhiều dự án xã hội vì tính hấp thụ.
Social workers do not often use montmorillonite in their projects.
Nhân viên xã hội không thường sử dụng montmorillonite trong các dự án của họ.
Is montmorillonite effective for improving soil in community gardens?
Montmorillonite có hiệu quả trong việc cải thiện đất ở vườn cộng đồng không?
Montmorillonite là một loại khoáng clays thuộc nhóm smectite, chủ yếu được hình thành từ sự phong hóa của đá vôi trong điều kiện khí hậu ẩm ướt. Tên gọi của khoáng này xuất phát từ Montmorillon, Perigord, Pháp, nơi nó được phát hiện lần đầu tiên. Montmorillonite có khả năng hấp thụ nước cao, nên thường được ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, nông nghiệp và xử lý nước thải. Ứng dụng của nó trong môi trường xây dựng cũng ngày càng được quan tâm do đặc tính co dãn và ổn định của nó.
Montmorillonite là một khoáng chất nhôm silicat có nguồn gốc từ tên gọi của thành phố Montmorillon ở Pháp, nơi nó lần đầu tiên được phát hiện. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh “montem” nghĩa là “núi” và “morillon”, từ mô tả một khu vực đồi núi. Montmorillonite có cấu trúc tinh thể đặc trưng và khả năng hấp thụ nước cao. Chính những tính chất này đã tạo nên ứng dụng quan trọng của nó trong ngành công nghiệp và nghiên cứu địa chất ngày nay.
Montmorillonite là một loại khoáng chất thuộc nhóm clorit, thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực địa chất và vật liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề khoa học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, montmorillonite thường được nhắc đến trong nghiên cứu về đất, ứng dụng trong công nghiệp và nông nghiệp, cũng như trong các bài viết khoa học về khoáng vật học.