Bản dịch của từ Montmorillonite trong tiếng Việt

Montmorillonite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montmorillonite (Noun)

01

Một khoáng sét giàu nhôm thuộc nhóm smectit, chứa một ít natri và magie.

An aluminiumrich clay mineral of the smectite group containing some sodium and magnesium.

Ví dụ

Montmorillonite is used in many social projects for its absorbent qualities.

Montmorillonite được sử dụng trong nhiều dự án xã hội vì tính hấp thụ.

Social workers do not often use montmorillonite in their projects.

Nhân viên xã hội không thường sử dụng montmorillonite trong các dự án của họ.

Is montmorillonite effective for improving soil in community gardens?

Montmorillonite có hiệu quả trong việc cải thiện đất ở vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/montmorillonite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montmorillonite

Không có idiom phù hợp