Bản dịch của từ Smectite trong tiếng Việt
Smectite
Noun [U/C]
Smectite (Noun)
Ví dụ
Smectite is used in many social projects for soil stabilization.
Smectite được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để ổn định đất.
Many people do not know about smectite's benefits in community gardens.
Nhiều người không biết về lợi ích của smectite trong vườn cộng đồng.
Is smectite effective for improving soil in urban social initiatives?
Smectite có hiệu quả trong việc cải thiện đất cho các sáng kiến xã hội đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smectite
Không có idiom phù hợp