Bản dịch của từ Smectite trong tiếng Việt
Smectite

Smectite (Noun)
Smectite is used in many social projects for soil stabilization.
Smectite được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để ổn định đất.
Many people do not know about smectite's benefits in community gardens.
Nhiều người không biết về lợi ích của smectite trong vườn cộng đồng.
Is smectite effective for improving soil in urban social initiatives?
Smectite có hiệu quả trong việc cải thiện đất cho các sáng kiến xã hội đô thị không?
Smectite là một loại khoáng vật phyllosilicate thuộc nhóm clays, đặc trưng bởi khả năng hấp thụ nước và sản sinh dung dịch sệt khi trương nở. Smectite có cấu trúc lớp, gồm các tấm siêu mỏng canxi, natri hoặc kali, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như chế biến thực phẩm, dược phẩm, và xử lý môi trường. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở phát âm và một số từ viết tắt chuyên ngành, nhưng nghĩa và công dụng của thuật ngữ này vẫn giữ nguyên.
Từ "smectite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "smectites", bắt nguồn từ từ "smectos", có nghĩa là "để làm mềm" trong tiếng Hy Lạp. Các khoáng chất thuộc nhóm smectite thường có khả năng hấp thụ nước và nở ra, cho phép chúng làm mềm đất và cải thiện cấu trúc. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với ứng dụng thực tiễn trong địa chất và khoa học vật liệu, phản ánh tính chất độc đáo của chúng trong việc tương tác với môi trường.
Từ "smectite" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, chủ yếu có liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về khoáng chất, địa chất hoặc công nghệ vật liệu. Trong các tình huống khác, "smectite" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu về khoáng vật, thí nghiệm hóa học, và trong ngữ cảnh liên quan đến ứng dụng của nó trong công nghiệp và môi trường. Từ này thể hiện sự chuyên môn hóa cao, thường không được đề cập trong các văn phong đời sống hàng ngày.