Bản dịch của từ Smectite trong tiếng Việt

Smectite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smectite (Noun)

01

Một khoáng sét (ví dụ bentonite) trải qua quá trình giãn nở thuận nghịch khi hấp thụ nước.

A clay mineral eg bentonite which undergoes reversible expansion on absorbing water.

Ví dụ

Smectite is used in many social projects for soil stabilization.

Smectite được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để ổn định đất.

Many people do not know about smectite's benefits in community gardens.

Nhiều người không biết về lợi ích của smectite trong vườn cộng đồng.

Is smectite effective for improving soil in urban social initiatives?

Smectite có hiệu quả trong việc cải thiện đất cho các sáng kiến xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smectite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smectite

Không có idiom phù hợp