Bản dịch của từ Bentonite trong tiếng Việt
Bentonite
Noun [U/C]
Bentonite (Noun)
Ví dụ
Bentonite is often used in construction for its absorbent properties.
Bentonite thường được sử dụng trong xây dựng vì tính chất hấp thụ của nó.
Bentonite is not commonly found in urban areas like New York City.
Bentonite không thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị như New York.
Is bentonite used in any social projects in your community?
Bentonite có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào ở cộng đồng bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bentonite
Không có idiom phù hợp