Bản dịch của từ Bentonite trong tiếng Việt
Bentonite

Bentonite (Noun)
Bentonite is often used in construction for its absorbent properties.
Bentonite thường được sử dụng trong xây dựng vì tính chất hấp thụ của nó.
Bentonite is not commonly found in urban areas like New York City.
Bentonite không thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị như New York.
Is bentonite used in any social projects in your community?
Bentonite có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào ở cộng đồng bạn không?
Họ từ
Bentonite là một loại đất sét tự nhiên chứa chủ yếu khoáng chất montmorillonit, có khả năng hấp thụ nước và khả năng giữ ẩm cao. Loại đất sét này thường được sử dụng trong công nghiệp như một chất độn, chất kết dính trong ngành xây dựng, và trong lĩnh vực chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng từ "bentonite" để chỉ cùng một loại vật liệu với các ứng dụng tương tự.
Từ "bentonite" có nguồn gốc từ cái tên "Benton", nơi mà loại đất sét này lần đầu tiên được phát hiện. Từ "bentonite" được hình thành từ tiếng Anh và dựa trên từ gốc Latinh "bentonus", nghĩa là "đất sét". Bentonite là một loại đất sét có khả năng hấp thụ nước rất cao, chủ yếu chứa montmorillonite. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất nổi bật của vật liệu, đặc biệt trong ngành công nghiệp và xây dựng, nơi nó được sử dụng rộng rãi như một chất kết dính và lọc nước.
Bentonite là một thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực khoa học đất và công nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết chuyên sâu, liên quan đến các chủ đề về địa chất và vật liệu xây dựng. Ngoài ra, bentonite thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sử dụng trong ngành công nghiệp, như chế tạo gốm sứ, xử lý nước thải và trong các sản phẩm mỹ phẩm.