Bản dịch của từ Moocher trong tiếng Việt

Moocher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moocher (Noun)

01

Người xin tiền, đồ ăn, v.v. từ người khác, thường là nhiều lần.

A person who asks for money food etc from other people often more than once.

Ví dụ

John is a moocher who always borrows money from friends.

John là một người ăn xin luôn vay tiền từ bạn bè.

She is not a moocher; she pays for her own meals.

Cô ấy không phải là một người ăn xin; cô ấy trả tiền cho bữa ăn của mình.

Is Mark a moocher who never contributes to group activities?

Liệu Mark có phải là một người ăn xin không bao giờ đóng góp cho các hoạt động nhóm không?

Moocher (Verb)

01

Để xin tiền, thực phẩm, vv từ người khác, thường nhiều hơn một lần.

To ask for money food etc from other people often more than once.

Ví dụ

John is a moocher; he always borrows money from friends.

John là người xin xỏ; anh ấy luôn mượn tiền từ bạn bè.

She is not a moocher; she pays for her own meals.

Cô ấy không phải là người xin xỏ; cô ấy trả tiền cho bữa ăn của mình.

Is he a moocher, or does he genuinely need help?

Liệu anh ấy có phải là người xin xỏ không, hay anh ấy thật sự cần giúp đỡ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moocher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moocher

Không có idiom phù hợp