Bản dịch của từ Moonshot trong tiếng Việt
Moonshot

Moonshot (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp phóng tàu vũ trụ lên mặt trăng.
An act or instance of launching a spacecraft to the moon.
The moonshot mission inspired young scientists to dream big.
Nhiệm vụ đưa tàu vũ trụ đến mặt trăng đã truyền cảm hứng cho các nhà khoa học trẻ mơ ước lớn.
Not everyone believes that a moonshot project is worth the investment.
Không phải ai cũng tin rằng một dự án đưa tàu vũ trụ đến mặt trăng đáng đầu tư.
Is a moonshot endeavor feasible for countries with limited resources?
Một nỗ lực đưa tàu vũ trụ đến mặt trăng có khả thi đối với các quốc gia có nguồn lực hạn chế không?
The company's moonshot project aims to solve world hunger by 2030.
Dự án moonshot của công ty nhằm giải quyết đói nghèo thế giới vào năm 2030.
Not every moonshot idea leads to a successful solution to global issues.
Không mọi ý tưởng moonshot dẫn đến giải pháp thành công cho các vấn đề toàn cầu.
Is a moonshot approach the best strategy for tackling climate change?
Phương pháp moonshot có phải là chiến lược tốt nhất để đối phó với biến đổi khí hậu không?
Từ "moonshot" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một mục tiêu hoặc dự án đầy tham vọng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và khoa học, mà thường được coi là có thể đạt được nhưng có nhiều rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự đổi mới và táo bạo, trong khi ở Anh, nó ít phổ biến hơn. Phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng về cơ bản, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương đồng.
Từ "moonshot" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh mô tả chuyến bay không gian lên Mặt Trăng, xuất phát từ chương trình Apollo của NASA vào những năm 1960. "Moon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lūna", còn "shot" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon “sceotan” có nghĩa là "bắn". Ngày nay, "moonshot" chỉ đến những dự án, mục tiêu có tính táo bạo, đầy tham vọng, thể hiện khát vọng chinh phục những điều tưởng chừng không thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "moonshot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi chủ đề công nghệ và đổi mới có thể xuất hiện. Trong ngữ cảnh hàn lâm, "moonshot" thường được đề cập đến những dự án đầy tham vọng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, khoa học và kinh doanh, nhằm đạt được mục tiêu đột phá, điều này phản ánh sự táo bạo và sáng tạo trong phương pháp tiếp cận vấn đề.