Bản dịch của từ Moonshot trong tiếng Việt

Moonshot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moonshot (Noun)

mˈunʃɑt
mˈunʃɑt
01

Một hành động hoặc trường hợp phóng tàu vũ trụ lên mặt trăng.

An act or instance of launching a spacecraft to the moon.

Ví dụ

The moonshot mission inspired young scientists to dream big.

Nhiệm vụ đưa tàu vũ trụ đến mặt trăng đã truyền cảm hứng cho các nhà khoa học trẻ mơ ước lớn.

Not everyone believes that a moonshot project is worth the investment.

Không phải ai cũng tin rằng một dự án đưa tàu vũ trụ đến mặt trăng đáng đầu tư.

Is a moonshot endeavor feasible for countries with limited resources?

Một nỗ lực đưa tàu vũ trụ đến mặt trăng có khả thi đối với các quốc gia có nguồn lực hạn chế không?

02

Một đường chạy trong nhà được đặc trưng bởi chiều cao tuyệt vời của nó.

A home run characterized by its great height.

Ví dụ

The company's moonshot project aims to solve world hunger by 2030.

Dự án moonshot của công ty nhằm giải quyết đói nghèo thế giới vào năm 2030.

Not every moonshot idea leads to a successful solution to global issues.

Không mọi ý tưởng moonshot dẫn đến giải pháp thành công cho các vấn đề toàn cầu.

Is a moonshot approach the best strategy for tackling climate change?

Phương pháp moonshot có phải là chiến lược tốt nhất để đối phó với biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moonshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moonshot

Không có idiom phù hợp