Bản dịch của từ Moran trong tiếng Việt

Moran

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moran (Noun)

mɚˈæn
mɚˈæn
01

Một thành viên của nhóm chiến binh của người masai ở đông phi, bao gồm những nam thanh niên chưa lập gia đình.

A member of the warrior group of the masai people of east africa which comprises the younger unmarried males.

Ví dụ

The moran protect their village from wild animals at night.

Các moran bảo vệ ngôi làng khỏi động vật hoang dã vào ban đêm.

No moran participated in the recent cultural festival in Nairobi.

Không có moran nào tham gia lễ hội văn hóa gần đây ở Nairobi.

Do the moran train daily for their warrior duties?

Các moran có tập luyện hàng ngày cho nhiệm vụ chiến binh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moran/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moran

Không có idiom phù hợp