Bản dịch của từ Most distant trong tiếng Việt
Most distant

Most distant (Adjective)
The most distant friend lives in Australia, thousands of miles away.
Người bạn xa nhất sống ở Úc, cách hàng ngàn dặm.
My most distant relatives do not visit us often for family gatherings.
Những người họ hàng xa nhất của tôi không thường xuyên đến thăm.
Who is your most distant friend in another country?
Ai là người bạn xa nhất của bạn ở nước khác?
Most distant (Adverb)
Many people feel the most distant from their family during holidays.
Nhiều người cảm thấy xa cách nhất với gia đình trong dịp lễ.
She does not feel the most distant from her friends anymore.
Cô ấy không còn cảm thấy xa cách nhất với bạn bè nữa.
Is the most distant relationship with colleagues affecting your work performance?
Liệu mối quan hệ xa cách nhất với đồng nghiệp có ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của bạn không?
Thuật ngữ "most distant" được sử dụng để chỉ một mức độ xa nhất trong một quỹ đạo hoặc một khoảng cách nào đó. Từ này thường được dùng trong một số ngữ cảnh nhất định như khoa học, vũ trụ và triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu khi phát âm, chủ yếu do yếu tố vùng miền.
Từ "most distant" bắt nguồn từ động từ Latin "distare", có nghĩa là "tách ra" hoặc "cách xa". Động từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách ra) và gốc "stare" (đứng). Trong tiếng Anh, "distant" ban đầu chỉ sự cách biệt về không gian hoặc thời gian. Ngày nay, cụm từ "most distant" được sử dụng để chỉ khoảng cách xa nhất, nhấn mạnh mức độ tách biệt tối đa trong ngữ cảnh địa lý, thời gian hoặc trừu tượng.
Từ "most distant" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như không gian, thiên văn học và địa lý. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng cách lớn nhất giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Ngoài IELTS, "most distant" cũng xuất hiện trong tài liệu khoa học, văn chương và thảo luận về các mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp