Bản dịch của từ Most remote trong tiếng Việt
Most remote

Most remote (Adjective)
The most remote village in Vietnam is Ta Van, near Sapa.
Làng xa nhất ở Việt Nam là Tả Van, gần Sapa.
This study does not include the most remote areas of society.
Nghiên cứu này không bao gồm các khu vực xa xôi nhất của xã hội.
Is the most remote location in your city accessible by public transport?
Vị trí xa nhất trong thành phố của bạn có thể đến bằng phương tiện công cộng không?
Most remote (Adverb)
The most remote village is 50 miles from the nearest city.
Làng xa nhất cách thành phố gần nhất 50 dặm.
This area is not the most remote in our country.
Khu vực này không phải là khu xa nhất ở đất nước chúng ta.
Is the most remote location always the hardest to reach?
Liệu vị trí xa nhất có phải luôn khó tiếp cận nhất không?
Most remote (Phrase)
The most remote village in Vietnam is Ha Giang Province.
Làng xa nhất ở Việt Nam là tỉnh Hà Giang.
The most remote areas do not have internet access.
Những khu vực xa nhất không có kết nối internet.
Is the most remote place in your country accessible to tourists?
Nơi xa nhất trong nước bạn có thể tiếp cận cho du khách không?
Từ "most remote" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc vị trí xa xôi nhất, thường có nghĩa là cách biệt về mặt địa lý hoặc xã hội. Cụm từ này có thể được áp dụng cho các khu vực hẻo lánh, ít được người dân sinh sống hoặc khai thác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này thường được sử dụng với ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa trong văn viết.
Từ "most remote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remotus", mang nghĩa là "xa cách", từ động từ "removere", có nghĩa là "tách rời" hoặc "làm cho xa hơn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những vùng đất hoặc con người ở vị trí xa xôi, khó tiếp cận. Ý nghĩa hiện tại của "most remote" không chỉ vẫn giữ nguyên khái niệm về khoảng cách vật lý mà còn có thể chỉ sự tách biệt về mặt xã hội hoặc cảm xúc.
Từ "most remote" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, để mô tả sự cô lập hoặc khoảng cách của một địa điểm. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến địa lý, du lịch hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "most remote" thường được sử dụng khi nói về những nơi xa xôi, khó tiếp cận, chẳng hạn như các hòn đảo hay vùng núi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
