Bản dịch của từ Moth eaten trong tiếng Việt
Moth eaten
Moth eaten (Idiom)
Đã bị mục nát hoặc xuống cấp.
Having been subjected to decay or deterioration.
The old building in the city looks moth-eaten and abandoned.
Tòa nhà cũ ở thành phố trông mục nát và bị bỏ hoang.
The government is working to revitalize moth-eaten neighborhoods in the area.
Chính phủ đang làm việc để phục hồi các khu phố mục nát trong khu vực.
Are there any plans to renovate the moth-eaten park near the school?
Có kế hoạch nào để cải tạo công viên mục nát gần trường không?
Trong tình trạng hư hỏng hoặc kém hiệu quả.
In a state of disrepair or inefficiency.
The old library was moth-eaten and needed renovation.
Thư viện cũ bị ăn mòn và cần được tu sửa.
The charity refused the moth-eaten clothes donation.
Tổ chức từ thiện từ chối đồ quần áo bị ăn mòn.
Did you notice the moth-eaten curtains in the community center?
Bạn có để ý tới rèm bị ăn mòn ở trung tâm cộng đồng không?
The old house in the neighborhood looks moth-eaten and abandoned.
Căn nhà cũ ở khu phố trông bị mối ăn và bị bỏ hoang.
Neglecting your friendships will leave them moth-eaten and fragile.
Bỏ quên tình bạn sẽ khiến chúng trở nên mối ăn và dễ vỡ.
Do you think relationships can become moth-eaten if not nurtured properly?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ có thể trở nên mối ăn nếu không chăm sóc đúng cách không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp