Bản dịch của từ Motility trong tiếng Việt

Motility

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motility (Noun)

moʊtˈɪlətiz
moʊtˈɪlətiz
01

Khả năng di chuyển tự phát và chủ động.

The ability to move spontaneously and actively.

Ví dụ

Motility is important in IELTS speaking to keep the audience engaged.

Động kinh là quan trọng trong IELTS speaking để giữ khán giả hứng thú.

Lack of motility can make your presentation dull and uninteresting.

Thiếu động kinh có thể làm cho bài thuyết trình của bạn nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

Is motility a key factor in delivering a compelling speech?

Động kinh có phải là yếu tố chính trong việc thuyết phục bằng lời nói?

Dạng danh từ của Motility (Noun)

SingularPlural

Motility

-

Motility (Noun Countable)

moʊtˈɪlətiz
moʊtˈɪlətiz
01

Hành động hoặc khả năng di chuyển.

The act or capacity of moving.

Ví dụ

Her motility is limited due to a recent injury.

Khả năng di chuyển của cô ấy bị hạn chế do chấn thương gần đây.

Lack of motility can affect one's social interactions negatively.

Thiếu khả năng di chuyển có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của một người.

Is motility important for effective communication in social settings?

Khả năng di chuyển có quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motility

Không có idiom phù hợp