Bản dịch của từ Mourner trong tiếng Việt
Mourner
Mourner (Noun)
Bất kỳ loài chim cận biết hót nào thuộc họ tityridae và tyrannidae có liên quan.
Any of a number of suboscine birds in the related familes tityridae and tyrannidae.
The mourner bird chirped melodiously in the social gathering.
Chim mourner kêu líu lo trong buổi tụ tập xã hội.
A group of mourners perched on the tree branches during the event.
Một nhóm chim mourner đậu trên cành cây trong sự kiện.
The mourners flew gracefully together in the social setting.
Những con mourner bay một cách duyên dáng cùng nhau trong không gian xã hội.
Ai đó tràn đầy hoặc bày tỏ sự đau buồn hoặc buồn bã, đặc biệt là về cái chết; ai đó đang than khóc.
Someone filled with or expressing grief or sadness especially over a death someone who mourns.
The mourner wept silently at the funeral of his best friend.
Người đau buồn khóc lặng lẽ tại đám tang của người bạn thân nhất.
The group of mourners gathered to pay their respects at the cemetery.
Nhóm người đau buồn tụ tập để tưởng nhớ tại nghĩa trang.
The mourner lit a candle in memory of the deceased loved one.
Người đau buồn thắp nến để tưởng nhớ người thân đã mất.
Dạng danh từ của Mourner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mourner | Mourners |
Họ từ
"Tử tù" (mourner) là danh từ chỉ người tham gia vào một nghi lễ tang lễ, thể hiện cảm xúc buồn bã vì sự ra đi của người đã khuất. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "mourner" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả những người không liên quan trực tiếp đến nghi lễ tang.
Từ "mourner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "mournare", có nghĩa là "buồn bã, tiếc thương". Từ này được hình thành từ gốc danh từ "mors" có nghĩa là "cái chết". Khi tiến hóa qua các ngôn ngữ trung cổ, "mourner" đã trở thành thuật ngữ chỉ những người thể hiện nỗi buồn và sự tiếc thương đối với sự ra đi của người khác. Sự kết nối này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và cảm xúc trong bối cảnh tang lễ.
Từ "mourner" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề cảm xúc, cái chết và sự mất mát. Trong ngữ cảnh này, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân tham dự tang lễ hoặc thể hiện sự đau buồn về cái chết của người khác. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học, phim ảnh và các tình huống xã hội nhằm khám phá cảm xúc và phản ứng con người đối với sự mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp