Bản dịch của từ Mourner trong tiếng Việt

Mourner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mourner (Noun)

mˈɔɹnɚ
mˈoʊɹnəɹ
01

Bất kỳ loài chim cận biết hót nào thuộc họ tityridae và tyrannidae có liên quan.

Any of a number of suboscine birds in the related familes tityridae and tyrannidae.

Ví dụ

The mourner bird chirped melodiously in the social gathering.

Chim mourner kêu líu lo trong buổi tụ tập xã hội.

A group of mourners perched on the tree branches during the event.

Một nhóm chim mourner đậu trên cành cây trong sự kiện.

The mourners flew gracefully together in the social setting.

Những con mourner bay một cách duyên dáng cùng nhau trong không gian xã hội.

02

Ai đó tràn đầy hoặc bày tỏ sự đau buồn hoặc buồn bã, đặc biệt là về cái chết; ai đó đang than khóc.

Someone filled with or expressing grief or sadness especially over a death someone who mourns.

Ví dụ

The mourner wept silently at the funeral of his best friend.

Người đau buồn khóc lặng lẽ tại đám tang của người bạn thân nhất.

The group of mourners gathered to pay their respects at the cemetery.

Nhóm người đau buồn tụ tập để tưởng nhớ tại nghĩa trang.

The mourner lit a candle in memory of the deceased loved one.

Người đau buồn thắp nến để tưởng nhớ người thân đã mất.

Dạng danh từ của Mourner (Noun)

SingularPlural

Mourner

Mourners

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mourner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mourner

Không có idiom phù hợp