Bản dịch của từ Suboscine trong tiếng Việt
Suboscine
Suboscine (Adjective)
Suboscine birds are common in the Amazon rainforest ecosystem.
Các loài chim suboscine rất phổ biến trong hệ sinh thái rừng Amazon.
Suboscine species do not include many well-known songbirds.
Các loài suboscine không bao gồm nhiều loài chim hát nổi tiếng.
Are suboscine birds important for biodiversity in American forests?
Các loài chim suboscine có quan trọng cho đa dạng sinh học ở rừng Mỹ không?
Suboscine (Noun)
The suboscine bird sings beautifully in the city park every spring.
Chim suboscine hát rất hay trong công viên thành phố mỗi mùa xuân.
There are no suboscine birds in our urban neighborhood this year.
Năm nay không có chim suboscine trong khu phố đô thị của chúng tôi.
Do suboscine birds migrate to cities during winter months in America?
Chim suboscine có di cư đến thành phố vào mùa đông ở Mỹ không?
Từ "suboscine" chỉ một phân nhánh của bộ chim Passeriformes, thường bao gồm các loài chim như họ bò tót và chúng thường có đặc điểm là tiếng hót và cấu trúc giải phẫu riêng biệt. Phân loại này chủ yếu được xác định trên cơ sở di truyền và hình thái học. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong ngữ viết và ngữ nói, tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền, đặc biệt là giữa các người nói tiếng Anh bản địa và người nói tiếng Anh khác.
Từ "suboscine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "oscine" xuất phát từ "oscin" có nghĩa là "hát" (từ "oscinatus"). Thuật ngữ này được sử dụng trong phân loại động vật để chỉ một nhóm chim có khả năng hát ít phát triển hơn so với các loài chim oscine điển hình. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh đặc điểm sinh học và âm thanh của nhóm chim này trong hệ sinh thái.
Từ "suboscine" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là thuật ngữ liên quan đến phân nhóm chim, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và sinh vật học. Thông thường, từ này xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc thảo luận chuyên sâu về phân loại động vật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về động vật hoang dã và hệ sinh thái.