Bản dịch của từ Suboscine trong tiếng Việt

Suboscine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suboscine (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loài chim sẻ thuộc một ngành bao gồm những loài không phải là loài chim biết hót, chủ yếu được tìm thấy ở mỹ.

Relating to or denoting passerine birds of a division that includes those other than songbirds found chiefly in america.

Ví dụ

Suboscine birds are common in the Amazon rainforest ecosystem.

Các loài chim suboscine rất phổ biến trong hệ sinh thái rừng Amazon.

Suboscine species do not include many well-known songbirds.

Các loài suboscine không bao gồm nhiều loài chim hát nổi tiếng.

Are suboscine birds important for biodiversity in American forests?

Các loài chim suboscine có quan trọng cho đa dạng sinh học ở rừng Mỹ không?

Suboscine (Noun)

01

Một loài chim thuộc bộ phận cận âm.

A bird of the suboscine division.

Ví dụ

The suboscine bird sings beautifully in the city park every spring.

Chim suboscine hát rất hay trong công viên thành phố mỗi mùa xuân.

There are no suboscine birds in our urban neighborhood this year.

Năm nay không có chim suboscine trong khu phố đô thị của chúng tôi.

Do suboscine birds migrate to cities during winter months in America?

Chim suboscine có di cư đến thành phố vào mùa đông ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suboscine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suboscine

Không có idiom phù hợp