Bản dịch của từ Passerine trong tiếng Việt
Passerine
Passerine (Adjective)
The passerine birds sang beautifully during the social event last weekend.
Những con chim chuyền đã hát rất hay trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Not all passerine species are social; some prefer solitude.
Không phải tất cả các loài chim chuyền đều xã hội; một số thích cô đơn.
Are passerine birds more social than other bird types in nature?
Chim chuyền có xã hội hơn các loại chim khác trong tự nhiên không?
Passerine (Noun)
The sparrow is a common passerine bird in urban areas.
Chim sẻ là một loài chim hót phổ biến ở khu đô thị.
Robins are not the only passerine birds in our garden.
Chim đỏ không phải là loài chim hót duy nhất trong vườn chúng ta.
Are all passerine birds social creatures in their habitats?
Tất cả các loài chim hót có phải là sinh vật xã hội trong môi trường sống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp