Bản dịch của từ Passerine trong tiếng Việt
Passerine
Passerine (Adjective)
The passerine birds sang beautifully during the social event last weekend.
Những con chim chuyền đã hát rất hay trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Not all passerine species are social; some prefer solitude.
Không phải tất cả các loài chim chuyền đều xã hội; một số thích cô đơn.
Are passerine birds more social than other bird types in nature?
Chim chuyền có xã hội hơn các loại chim khác trong tự nhiên không?
Passerine (Noun)
The sparrow is a common passerine bird in urban areas.
Chim sẻ là một loài chim hót phổ biến ở khu đô thị.
Robins are not the only passerine birds in our garden.
Chim đỏ không phải là loài chim hót duy nhất trong vườn chúng ta.
Are all passerine birds social creatures in their habitats?
Tất cả các loài chim hót có phải là sinh vật xã hội trong môi trường sống không?
Từ "passerine" dùng để chỉ các loài chim thuộc bộ Passeriformes, bao gồm đa số các loài chim thông dụng như sẻ, hót, và nhiều loài chim khác. Bộ này được đặc trưng bởi sự phát triển của các cơ quan âm thanh, giúp chúng có khả năng hót phong phú. Trong tiếng Anh, "passerine" có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "passerine" bắt nguồn từ tiếng Latin "passer", mang nghĩa là "chim sẻ". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các loài chim thuộc bộ Passeriformes, mà đại diện chính là chim sẻ. Bộ Passeriformes là bộ lớn nhất trong lớp chim, bao gồm nhiều loài với hình dạng và kích thước đa dạng. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc phân loại và nghiên cứu các đặc điểm sinh học của những loài chim này trong hệ sinh thái.
Từ "passerine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về từ vựng sinh học hoặc động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật, đặc biệt là chim, do nó chỉ nhóm chim gồm nhiều loài phổ biến. Việc hiểu và sử dụng chính xác thuật ngữ này có thể giúp nâng cao vốn từ vựng chuyên môn cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp