Bản dịch của từ Mubble-fubbles trong tiếng Việt
Mubble-fubbles

Mubble-fubbles (Noun)
(thông tục, lỗi thời) sự ảm đạm; những lời nhảm nhí; một kẻ thất bại; một tâm trạng chán nản, chán nản hoặc u sầu.
Colloquial obsolete the doldrums the blahs a downer a mood of depression dejection or melancholy.
After the party, I felt a wave of mubble-fubbles wash over me.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy một làn sóng mubble-fubbles tràn ngập.
Many people did not experience mubble-fubbles during the joyful festival.
Nhiều người không trải qua mubble-fubbles trong lễ hội vui vẻ.
Why do you think mubble-fubbles affect social gatherings so much?
Tại sao bạn nghĩ mubble-fubbles ảnh hưởng nhiều đến các buổi gặp gỡ xã hội?
Mubble-fubbles là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái buồn rầu hoặc chán nản mà không có lý do rõ ràng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong không chính thức và thường được cho là thuộc về tiếng Anh cổ điển. Không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này không phổ biến trong cách sử dụng hiện đại. Mubble-fubbles thể hiện cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự thiếu vui vẻ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "mubble-fubbles" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, có nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến "mubble", có nghĩa là buồn bã và "fubble", thể hiện sự rối rắm. Kết hợp, nó miêu tả trạng thái tâm lý khi con người cảm thấy chán chường hay bối rối. Việc sử dụng từ này hiện nay thường diễn tả cảm xúc tiêu cực, như lo âu hay buồn phiền, một cách nhẹ nhàng và hài hước.
Từ "mubble-fubbles" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc như một từ ngữ mang tính hài hước. Trong các tình huống thông thường, từ này thường mô tả trạng thái tâm lý không vui vẻ hoặc tâm trạng buồn bã, thường gắn liền với những biểu hiện buồn bã hoặc lo lắng. Do đó, nó có thể ít được các thí sinh IELTS dùng trong các tình huống giao tiếp chính thức.