Bản dịch của từ Downer trong tiếng Việt
Downer

Downer (Noun)
The downer cow was rescued by the local animal shelter yesterday.
Con bò ngã đã được cứu bởi nơi trú ẩn động vật địa phương hôm qua.
No downer animals were found during the inspection last week.
Không có động vật ngã nào được tìm thấy trong cuộc kiểm tra tuần trước.
Are downer cows treated differently in farms across the country?
Có phải những con bò ngã được điều trị khác nhau ở các trang trại trên toàn quốc không?
Một trải nghiệm hoặc yếu tố gây chán nản hoặc chán nản.
A dispiriting or depressing experience or factor.
The news about job losses was a real downer for the community.
Tin tức về việc mất việc là một điều rất buồn cho cộng đồng.
The recent protests were not a downer for the activists involved.
Các cuộc biểu tình gần đây không phải là điều buồn cho những người tham gia.
Is the economic downturn a major downer for social programs?
Liệu suy thoái kinh tế có phải là điều buồn lớn cho các chương trình xã hội không?
Thuốc an thần hoặc trầm cảm, đặc biệt là barbiturate.
A depressant or tranquillizing drug especially a barbiturate.
Many people misuse downers like barbiturates for relaxation in social settings.
Nhiều người lạm dụng thuốc an thần như barbiturate để thư giãn trong các buổi xã hội.
Downers do not help with social anxiety; they can make it worse.
Thuốc an thần không giúp giảm lo âu xã hội; chúng có thể làm tình hình tồi tệ hơn.
Are downers commonly used in social gatherings among young adults?
Có phải thuốc an thần thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh niên không?
Họ từ
Từ "downer" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một thứ khiến người khác cảm thấy chán nản hoặc buồn bã. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường ám chỉ đến các chất gây ức chế tâm trạng, như một loại thuốc an thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "downer" có thể chỉ việc chán nản hơn là trong tiếng Anh Anh, nơi nó thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực trong một tình huống. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "downer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "down", có nghĩa là giảm hoặc hạ xuống, kết hợp với hậu tố "-er", chỉ những người hoặc vật gây ra hành động đã được đề cập. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ thuốc an thần hoặc chất gây ức chế thần kinh. Qua thời gian, nghĩa của "downer" mở rộng để chỉ bất kỳ yếu tố nào làm giảm tâm trạng hoặc tinh thần. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái cảm xúc và ảnh hưởng của các chất hóa học lên hệ thần kinh.
Từ "downer" thường được sử dụng trong các kỹ năng IELTS như Nghe và Đọc, nhưng ít gặp hơn trong Viết và Nói. Trong ngữ cảnh thông thường, "downer" được dùng để chỉ một tình huống, sự kiện hoặc cảm giác làm giảm tinh thần hoặc cảm xúc tích cực, thường liên quan đến các cuộc trò chuyện về tâm trạng, sức khỏe tâm lý hoặc các trải nghiệm tiêu cực. Từ này thể hiện rõ tính chất tương phản giữa tích cực và tiêu cực trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp