Bản dịch của từ Downer trong tiếng Việt

Downer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downer (Noun)

dˈæʊnəɹ
dˈaʊnɚ
01

Một con bò hoặc động vật khác bị ngã và không thể đứng dậy nếu không được trợ giúp.

A cow or other animal that has fallen down and cannot get to its feet unaided.

Ví dụ

The downer cow was rescued by the local animal shelter yesterday.

Con bò ngã đã được cứu bởi nơi trú ẩn động vật địa phương hôm qua.

No downer animals were found during the inspection last week.

Không có động vật ngã nào được tìm thấy trong cuộc kiểm tra tuần trước.

Are downer cows treated differently in farms across the country?

Có phải những con bò ngã được điều trị khác nhau ở các trang trại trên toàn quốc không?

02

Một trải nghiệm hoặc yếu tố gây chán nản hoặc chán nản.

A dispiriting or depressing experience or factor.

Ví dụ

The news about job losses was a real downer for the community.

Tin tức về việc mất việc là một điều rất buồn cho cộng đồng.

The recent protests were not a downer for the activists involved.

Các cuộc biểu tình gần đây không phải là điều buồn cho những người tham gia.

Is the economic downturn a major downer for social programs?

Liệu suy thoái kinh tế có phải là điều buồn lớn cho các chương trình xã hội không?

03

Thuốc an thần hoặc trầm cảm, đặc biệt là barbiturate.

A depressant or tranquillizing drug especially a barbiturate.

Ví dụ

Many people misuse downers like barbiturates for relaxation in social settings.

Nhiều người lạm dụng thuốc an thần như barbiturate để thư giãn trong các buổi xã hội.

Downers do not help with social anxiety; they can make it worse.

Thuốc an thần không giúp giảm lo âu xã hội; chúng có thể làm tình hình tồi tệ hơn.

Are downers commonly used in social gatherings among young adults?

Có phải thuốc an thần thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội của thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downer

Không có idiom phù hợp