Bản dịch của từ Depressant trong tiếng Việt
Depressant

Depressant (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) làm giảm hoạt động chức năng hoặc thần kinh.
Chiefly of a drug reducing functional or nervous activity.
The depressant effects of alcohol can impair cognitive functions.
Tác động kìm hãm của rượu có thể làm suy giảm chức năng nhận thức.
Avoid consuming too many depressant substances before the IELTS exam.
Tránh tiêu thụ quá nhiều chất kìm hãm trước kỳ thi IELTS.
Are depressant medications allowed during the speaking test in IELTS?
Có được phép sử dụng thuốc kìm hãm trong bài thi nói IELTS không?
Alcohol is a depressant, so it can make you feel relaxed.
Rượu là chất ức chế, nên có thể làm bạn cảm thấy thư giãn.
Avoid consuming too much caffeine before the IELTS exam.
Tránh tiêu thụ quá nhiều caffeine trước kỳ thi IELTS.
Depressant (Noun)
Một loại thuốc trầm cảm.
A depressant drug.
Alcohol is a depressant that slows down the central nervous system.
Rượu là một loại chất kích thích làm chậm hệ thần kinh trung ương.
Avoid consuming depressants before an IELTS speaking test for better performance.
Tránh tiêu thụ chất kích thích trước bài kiểm tra nói IELTS để có kết quả tốt hơn.
Is it advisable to use depressants to cope with social anxiety?
Có nên sử dụng chất kích thích để đối phó với lo âu xã hội không?
Alcohol is a depressant that slows down the central nervous system.
Rượu là một chất ức chế làm chậm hệ thần kinh trung ương.
Avoid using depressants before an important social event for better focus.
Tránh sử dụng chất ức chế trước một sự kiện xã hội quan trọng để tập trung tốt hơn.
Dạng danh từ của Depressant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depressant | Depressants |
Họ từ
"Depressant" là một thuật ngữ chỉ nhóm chất có tác dụng làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương, dẫn đến cảm giác thư giãn, an thần hoặc giảm lo âu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh ngữ và Mỹ ngữ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "e" trong "depressant" có thể nhẹ hơn so với Mỹ. Các loại depressant phổ biến bao gồm rượu, benzodiazepine và barbiturat, thường được sử dụng trong y học và đôi khi lạm dụng.
Thuật ngữ "depressant" có nguồn gốc từ động từ Latin "deprimere", nghĩa là "nhấn xuống" hay "áp lực". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những chất có khả năng làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương, thường được biết đến trong ngữ cảnh thuốc uống hoặc hóa chất. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tác động làm yếu đi hoặc ức chế các chức năng sinh lý và tâm lý, tiêu biểu cho các loại thuốc an thần và gây mê.
Từ "depressant" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và tâm lý, tuy không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được thấy trong các bài về sức khỏe tâm thần và thuốc. Tuy nhiên, trong phần nói và viết, việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các chủ đề liên quan đến ảnh hưởng của thuốc lên tâm trạng con người. Ngoài ra, "depressant" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về y khoa và nghiên cứu tâm thần học, đặc biệt là khi phân tích tác dụng của các chất gây trầm cảm như rượu hoặc thuốc an thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



