Bản dịch của từ Mucositis trong tiếng Việt

Mucositis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucositis (Noun)

01

Viêm màng nhầy, đặc biệt là do liệu pháp gây độc tế bào (xạ trị hoặc hóa trị).

Inflammation of a mucous membrane especially that caused by cytotoxic therapy radiation or chemotherapy.

Ví dụ

Mucositis can affect patients undergoing chemotherapy for breast cancer treatment.

Viêm niêm mạc có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân hóa trị ung thư vú.

Mucositis does not only occur in cancer patients receiving radiation therapy.

Viêm niêm mạc không chỉ xảy ra ở bệnh nhân ung thư nhận xạ trị.

Is mucositis common among patients receiving intensive cancer treatments?

Viêm niêm mạc có phổ biến không ở bệnh nhân nhận điều trị ung thư tích cực?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mucositis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucositis

Không có idiom phù hợp