Bản dịch của từ Mucositis trong tiếng Việt
Mucositis

Mucositis (Noun)
Viêm màng nhầy, đặc biệt là do liệu pháp gây độc tế bào (xạ trị hoặc hóa trị).
Inflammation of a mucous membrane especially that caused by cytotoxic therapy radiation or chemotherapy.
Mucositis can affect patients undergoing chemotherapy for breast cancer treatment.
Viêm niêm mạc có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân hóa trị ung thư vú.
Mucositis does not only occur in cancer patients receiving radiation therapy.
Viêm niêm mạc không chỉ xảy ra ở bệnh nhân ung thư nhận xạ trị.
Is mucositis common among patients receiving intensive cancer treatments?
Viêm niêm mạc có phổ biến không ở bệnh nhân nhận điều trị ung thư tích cực?
Mucositis là tình trạng viêm niêm mạc, thường xảy ra ở các vùng như miệng, ruột và đường hô hấp. Đây là một biến chứng phổ biến của hóa trị và xạ trị, dẫn đến triệu chứng như đau, đỏ và loét niêm mạc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chỉ có sự khác nhau trong ngữ điệu, nhưng về nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đồng.
Từ "mucositis" bắt nguồn từ hai yếu tố: "mucosa", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mucosa", nghĩa là màng nhầy, và hậu tố "-itis" từ tiếng Hy Lạp "itis", chỉ tình trạng viêm. Khái niệm này được sử dụng để mô tả tình trạng viêm tại các màng nhầy trong cơ thể, thường xảy ra do tác động của hóa trị hoặc xạ trị. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình bệnh lý mà màng nhầy phải chịu.
"Mucositis" là một thuật ngữ chuyên môn được sử dụng phổ biến trong y học, đặc biệt liên quan đến tình trạng viêm niêm mạc do hóa trị liệu hoặc xạ trị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nói về các vấn đề sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, mucositis thường được nhắc đến trong tài liệu nghiên cứu y khoa, báo cáo bệnh học và các hội thảo sức khỏe, nơi các chuyên gia thảo luận về các tác động của điều trị ung thư lên cơ thể bệnh nhân.