Bản dịch của từ Mudsill trong tiếng Việt
Mudsill

Mudsill (Noun)
The mudsill supports the community center's foundation in Riverside Park.
Mudsill hỗ trợ nền tảng của trung tâm cộng đồng ở công viên Riverside.
The mudsill is not visible above the ground in the new building.
Mudsill không nhìn thấy trên mặt đất trong tòa nhà mới.
Is the mudsill properly installed in the local library's structure?
Mudsill có được lắp đặt đúng cách trong cấu trúc của thư viện địa phương không?
Nghĩa bóng của mỹ. tầng lớp thấp nhất trong xã hội; một người thuộc tầng lớp này.
Us figurative the lowest class of society a person of this class.
Many believe the mudsill is often ignored in our society.
Nhiều người tin rằng tầng lớp thấp nhất thường bị bỏ qua trong xã hội.
The mudsill does not receive adequate support from government programs.
Tầng lớp thấp nhất không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ các chương trình chính phủ.
Is the mudsill represented in the recent social surveys conducted?
Tầng lớp thấp nhất có được đại diện trong các khảo sát xã hội gần đây không?
Từ "mudsill" được định nghĩa là một phần của cấu trúc xây dựng, thường là một thanh gỗ hoặc vật liệu khác nằm dưới mặt đất để hỗ trợ tường hoặc nền móng. Trong tiếng Anh, "mudsill" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau ở một số vùng. Từ này thể hiện phương diện quan trọng trong ngành xây dựng, liên quan đến sự ổn định của các công trình.
Từ "mudsill" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mud" (bùn) và "sill" (bệ). Trong kiến trúc, "mudsill" đề cập đến phần nền tảng xây dựng, thường là một thanh gỗ nằm trên bề mặt đất để hỗ trợ cấu trúc. Khái niệm này có nguồn gốc từ thời kỳ đầu của kiến trúc thô sơ, nơi mà mặt đất ẩm ướt cần được xử lý để bảo đảm sự ổn định cho công trình. Sự kết hợp các yếu tố này phản ánh sự cần thiết trong việc xây dựng và duy trì nền tảng vững chắc trong môi trường khó khăn.
Từ "mudsill" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi nó ít xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng. Trong bài viết và đọc, từ này đôi khi được đề cập khi bàn về xây dựng hoặc kiến trúc, thường để chỉ một lớp nền tảng bên dưới trong công trình. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội học, từ này có thể được sử dụng để mô tả tầng lớp xã hội thấp hơn, thể hiện sự phân tầng trong xã hội.