Bản dịch của từ Muffins trong tiếng Việt

Muffins

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffins (Noun Countable)

01

Một chiếc bánh nhỏ làm từ bánh mì ngọt, thường có những miếng trái cây nhỏ bên trong.

A small cake made of sweet bread often with small pieces of fruit in it.

Ví dụ

I baked chocolate muffins for the community event last Saturday.

Tôi đã nướng bánh muffin sô cô la cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many people do not prefer blueberry muffins at social gatherings.

Nhiều người không thích bánh muffin việt quất trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you like banana muffins at the potluck dinner?

Bạn có thích bánh muffin chuối trong bữa tiệc potluck không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muffins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffins

Không có idiom phù hợp