Bản dịch của từ Muffins trong tiếng Việt
Muffins

Muffins (Noun Countable)
I baked chocolate muffins for the community event last Saturday.
Tôi đã nướng bánh muffin sô cô la cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer blueberry muffins at social gatherings.
Nhiều người không thích bánh muffin việt quất trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you like banana muffins at the potluck dinner?
Bạn có thích bánh muffin chuối trong bữa tiệc potluck không?
Họ từ
Muffins là một loại bánh nhỏ, thường được làm từ bột mì, đường, trứng và sữa, có nguồn gốc từ các nước phương Tây. Muffins có thể được chia thành hai loại chính: muffins ngọt và muffins mặn. Trong tiếng Anh, "muffins" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, "muffin" thường chỉ loại bánh phẳng và mềm (English muffin), trong khi ở Mỹ, "muffin" thường là bánh nở được nướng trong khuôn.
Từ "muffins" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "moufflet", nghĩa là "mềm mại". Từ này đã được người Anh tiếp nhận và biến thể thành "muffin" vào thế kỷ 18. Muffins ban đầu được chế biến từ bột mì, nước và men, và thường được nướng trong khuôn tròn. Ngày nay, từ này chỉ các loại bánh ngọt nhẹ, thường được dùng vào bữa sáng hoặc như một món ăn nhẹ, cho thấy sự phát triển về hình thức và hương vị trong truyền thống ẩm thực.
Từ "muffins" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "muffins" thường được sử dụng khi thảo luận về nướng bánh, chế biến món ăn hoặc trong các buổi tiệc trà. Từ này có thể thấy trong các đoạn hội thoại về sở thích ẩm thực hoặc trong các bài viết mô tả cách làm món ăn đơn giản.