Bản dịch của từ Mugginess trong tiếng Việt

Mugginess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mugginess (Noun)

ˈmə.ɡi.nəs
ˈmə.ɡi.nəs
01

Trạng thái hoặc tình trạng oi bức, có nghĩa là nóng và ẩm.

The state or condition of being muggy meaning hot and humid.

Ví dụ

The mugginess in July makes outdoor events less enjoyable for everyone.

Sự oi ả vào tháng Bảy khiến các sự kiện ngoài trời kém thú vị.

The mugginess during the picnic did not stop us from having fun.

Sự oi ả trong buổi dã ngoại không ngăn cản chúng tôi vui vẻ.

Is the mugginess affecting the attendance at the social gathering today?

Liệu sự oi ả có ảnh hưởng đến số người tham dự buổi gặp gỡ hôm nay không?

Mugginess (Adjective)

ˈmə.ɡi.nəs
ˈmə.ɡi.nəs
01

Chất lượng oi bức, nóng và ẩm ướt.

The quality of being muggy hot and humid.

Ví dụ

The mugginess in July makes outdoor events uncomfortable for everyone.

Sự oi ả vào tháng Bảy khiến các sự kiện ngoài trời không thoải mái.

The mugginess during the picnic was unbearable for the guests.

Sự oi ả trong buổi dã ngoại thật không thể chịu nổi với khách mời.

Is the mugginess affecting the attendance at the social gathering?

Liệu sự oi ả có ảnh hưởng đến số người tham dự buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mugginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mugginess

Không có idiom phù hợp