Bản dịch của từ Mugginess trong tiếng Việt
Mugginess

Mugginess (Noun)
The mugginess in July makes outdoor events less enjoyable for everyone.
Sự oi ả vào tháng Bảy khiến các sự kiện ngoài trời kém thú vị.
The mugginess during the picnic did not stop us from having fun.
Sự oi ả trong buổi dã ngoại không ngăn cản chúng tôi vui vẻ.
Is the mugginess affecting the attendance at the social gathering today?
Liệu sự oi ả có ảnh hưởng đến số người tham dự buổi gặp gỡ hôm nay không?
Mugginess (Adjective)
The mugginess in July makes outdoor events uncomfortable for everyone.
Sự oi ả vào tháng Bảy khiến các sự kiện ngoài trời không thoải mái.
The mugginess during the picnic was unbearable for the guests.
Sự oi ả trong buổi dã ngoại thật không thể chịu nổi với khách mời.
Is the mugginess affecting the attendance at the social gathering?
Liệu sự oi ả có ảnh hưởng đến số người tham dự buổi gặp mặt không?
Họ từ
Mugginess là thuật ngữ chỉ trạng thái thời tiết ẩm ướt và oi bức, thường xảy ra trong những ngày có độ ẩm cao và nhiệt độ tăng. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khí tượng để mô tả cảm giác không thoải mái do sự kết hợp giữa nhiệt độ và độ ẩm cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa British English và American English về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở từng vùng miền.
Từ "mugginess" có nguồn gốc từ động từ "mug", có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "mugge", nghĩa là ẩm ướt hoặc ngột ngạt, kết hợp với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc đặc tính. Xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, "mugginess" mô tả trạng thái thời tiết ẩm ướt, oi bức, thường xảy ra khi độ ẩm trong không khí cao. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chính xác bản chất ban đầu của thuật ngữ này.
Từ "mugginess" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói liên quan đến thời tiết và khí hậu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mugginess" thường được sử dụng để mô tả trạng thái không khí ẩm ướt, nóng bức, thường xảy ra vào mùa hè, và có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về môi trường, sức khỏe và khí hậu. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với những miêu tả cảm xúc của con người liên quan đến điều kiện thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất